Giá bán
Lynk & Co 06 | Mitsubishi Xforce Ultimate | |
---|---|---|
Giá niêm yết (VNĐ) | 729 triệu đồng | 705 triệu đồng |
Nguồn gốc | Nhập Trung Quốc | Nhập Indonesia |
Kích thước
Lynk & Co 06 | Mitsubishi Xforce Ultimate | |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.340 x 1.820 x 1.625 mm | 4.390 x 1.810 x 1.660 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.640 mm | 2.650 mm |
Khoảng sáng gầm | 172 mm | 222 mm |
Bán kính quay đầu | 5,5 mét | 5,2 mét |
Ngoại thất
Lynk & Co 06 | Mitsubishi Xforce Ultimate | |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED chóa phản xạ | LED thấu kính |
Tiện ích đèn chiếu sáng | Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa | Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa |
Đèn sương mù trước | - | LED thấu kính |
Đèn sương mù sau | LED | - |
Đèn hậu | LED | LED |
Kích thước mâm | 18 inch | 18 inch |
Kích thước lốp | 215/55 | 225/50 |
Cốp điện | - | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | - |
Nội thất
Lynk & Co 06 | Mitsubishi Xforce Ultimate | |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế chỉnh điện | Ghế lái 6 hướng | - |
Lẫy chuyển số | Có | - |
Đồng hồ tốc độ | Màn hình HD 10,25 inch | Màn hình 8 inch |
Màn hình trung tâm | Màn hình 12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | Màn hình 12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây |
Âm thanh | 6 loa | 8 loa Dynamic Sound Yamaha Premium |
Điều hòa | 2 vùng tự động, tích hợp lọc không khí | 2 vùng tự động, tích hợp lọc không khí |
Sạc không dây | Có | Có |
Cần số | Điện tử | Dạng cơ |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát | - | Có |
Vận hành
Lynk & Co 06 | Mitsubishi Xforce Ultimate | |
---|---|---|
Loại động cơ | Xăng 1.5L tăng áp | Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Công suất | 178 mã lực | 103 mã lực |
Mô-men xoắn | 290 Nm | 141 Nm |
Hộp số | 7 cấp ly hợp kép ướt | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ lái | 4 chế độ | 4 chế độ |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết | MacPherson/Dầm xoắn |
Trang bị an toàn
Lynk & Co 06 | Mitsubishi Xforce Ultimate | |
---|---|---|
Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,... | Có | Có |
Phanh tay điện + Auto hold | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Camera | Camera 540 độ (bao gồm 360 độ xung quanh xe và 180 độ quan sát gầm xe) | Camera lùi |
Cảm biến đỗ xe | Trước/sau | Sau |
Ga tự động | Dạng thích ứng | Dạng thích ứng |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn | Có | - |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn | Có | - |
Hệ thống cảnh báo khi chuyển làn | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | - | Có |
Cảnh báo phương tiện đi tới khi mở cửa | Có | - |