Kích thước
Ford Everest Platinum | Ford Everest Titanium+ | |
---|---|---|
Kích thước (mm) | 4.914 x 1.923 x 1.841 (DxRxC) | 4.914 x 1.923 x 1.842 (DxRxC) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 | 2.900 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 200 |
Ngoại thất
Ford Everest Platinum | Ford Everest Titanium+ | |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED ma trận, có tự động bật/tắt, mở góc chiếu, chống chói xe ngược chiều | LED ma trận, có tự động bật/tắt, mở góc chiếu, chống chói xe ngược chiều |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Toàn cảnh |
Cốp điện | Có | Có |
Kích thước mâm | 20 inch | 20 inch |
Kích thước lốp | 255/55 | 255/55 |
Hệ thống chiếu sáng đa vùng Zone Lightning | Có | - |
Nội thất
Ford Everest Platinum | Ford Everest Titanium+ | |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da cao cấp, có đục lỗ, đường chỉ khâu họa tiết | Da |
Ghế chỉnh điện | Hàng ghế trước chỉnh điện 10 hướng | Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng |
Tiện ích ghế ngồi | Sưởi/làm mát hàng trước, sưởi ấm cho hàng hai | - |
Hàng ghế 3 gập điện | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 12 loa Bang & Olufsen | 8 loa không thương hiệu |
Màn hình giải trí | Màn hình 12 inch, SYNC 4A, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | Màn hình 12 inch, SYNC 4A, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây |
Bảng đồng hồ tốc độ | Điện tử toàn phần, 12,4 inch | Điện tử toàn phần, 12,4 inch |
Sạc không dây | Có | Có |
Đèn viền nội thất | Có | Có |
Cần số điện tử | Có | Có |
Điều hòa 2 vùng tự động | Có | Có |
Động cơ
Ford Everest Platinum | Ford Everest Titanium+ | |
---|---|---|
Loại động cơ | Diesel 2.0L tăng áp kép | Diesel 2.0L tăng áp kép |
Công suất | 210 mã lực | 210 mã lực |
Mô-men xoắn | 500 Nm | 500 Nm |
Hộp số | Tự động 10 cấp | Tự động 10 cấp |
Hệ dẫn động | 4WD, gài cầu điện tử | 4WD, gài cầu điện tử |
Trang bị an toàn
Ford Everest Platinum | Ford Everest Titanium+ | |
---|---|---|
ABS, EBD, BA, hỗ trợ đổ đèo, hỗ trợ khởi hàng ngang dốc,... | Có | Có |
Túi khí | 7 túi | 7 túi |
Camera 360 độ | Có | Có |
Cảm biến | Trước/sau | Trước/sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Có |
Ga tự động thích ứng | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Giá bán
Ford Everest Platinum | Ford Everest Titanium+ | |
---|---|---|
Giá niêm yết | 1,545 tỷ đồng | Từ 1,468 tỷ - 1,482 tỷ đồng (tùy thuộc vào màu sắc) |
Xuất xứ | Nhập Thái | Nhập Thái |