Ảnh minh họa
Cỏ roi ngựa là một loại thảo mộc lâu năm, phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Cỏ roi ngựa có tên khoa học là Verbena officinalis, lá hình răng cưa, hoa màu tím nhạt.
Theo Viện Y học Bản địa Việt Nam, tại nước ta, cỏ roi ngựa mọc nhiều ven đường ở gần rừng hoặc làng bản vùng núi từ Lạng Sơn tới Lâm Đồng.
Từ xa xưa, cỏ roi ngựa đã được sử dụng trên khắp thế giới như một vị thuốc. Dưới đây là các lợi ích của cỏ roi ngựa và những lưu ý khi sử dụng loại thảo mộc này.
I. Lợi ích tiềm năng của cỏ roi ngựa
Cỏ roi ngựa có chứa hơn 20 hợp chất thực vật có lợi, bao gồm iridoid glycoside, flavonoid và triterpenoid.
1. Hỗ trợ ngăn ngừa hình thành khối u
Các nghiên cứu trong ống nghiệm và trên động vật của Đại học Y khoa Tân Hương (Trung Quốc) và Đại học Salerno (Ý) cho thấy glycoside, triterpenoid có trong tinh dầu cỏ roi ngựa có thể ức chế và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Cỏ roi ngựa hỗ trợ ngăn ngừa hình thành khối u. Ảnh minh họa.
Trong các nghiên cứu trên chuột, việc sử dụng liều lượng cao 40g chiết xuất cỏ roi ngựa cho 1kg trọng lượng cơ thể có thể ức chế 30% sự phát triển của các khối u.
Các nhà nghiên cứu của Đại học Y khoa Tân Hương cho rằng hoạt động chống khối u này là nhờ verbenosides A và B - hai loại glycoside - và triterpenoids có trong cỏ roi ngựa.
Ngoài ra, một nghiên cứu của các nhà khoa học Israel chỉ ra rằng citral - một thành phần quan trọng trong tinh dầu cỏ roi ngựa – cũng đã được chứng minh có tác dụng ngăn ngừa ung thư.
Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu trên người để xác minh những lợi ích này của cỏ roi ngựa.
2. Bảo vệ não bộ và các tế bào thần kinh
Chiết xuất cỏ roi ngựa có thể hỗ trợ điều trị một số vấn đề sức khỏe thần kinh và não bộ. Các nghiên cứu trên chuột cho thấy glycoside có trong chiết xuất cỏ roi ngựa có thể cải thiện đáng kể mức độ tổn thương não sau đột quỵ.
Theo các nhà khoa học, hợp chất này thúc đẩy sự phát triển của các mạch máu mới trong não - nơi cung cấp oxy cho não bộ - và cải thiện chức năng ty thể của não bộ.
Ty thể chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng trong các tế bào của cơ thể và để làm được điều này, ty thể cần được cung cấp oxy. Nếu không có oxy, việc sản xuất năng lượng bị suy giảm, từ đó có thể ảnh hưởng tới các tế bào và cuối cùng phát triển các bệnh về hệ thần kinh.
Cỏ roi ngựa dạng khô. Ảnh minh họa.
Ngoài ra, chiết xuất cỏ roi ngựa có thể bảo vệ chống lại việc mất đi các tế bào não hoặc tế bào thần kinh trung ương ở bệnh Alzheimer.
Các nghiên cứu cho thấy chiết xuất cỏ roi ngựa có thể làm giảm độc tính của beta-amyloid hoặc abeta, peptide. Các hợp chất này là những yếu tố có liên quan tới sự phát triển của bệnh Alzheimer.
3. Giảm lo lắng và co giật
Cỏ roi ngựa từ lâu đã được sử dụng trong y học dân gian như một vị thuốc bổ thần kinh. Hiện nay, các nghiên cứu trên động vật đã chứng minh được điều này.
Một nghiên cứu trên chuột của Đại học Quốc gia Riphah, Pakistan, cho thấy nếu sử dụng từ 0,1 – 0,5g chiết xuất cỏ roi ngựa trên 1kg trọng lượng cơ thể sẽ giúp giảm lo lắng. Hiệu quả này tương đương với việc sử dụng diazepam, một loại thuốc phổ biến được sử dụng để giảm lo lắng.
Các nhà nghiên cứu cho rằng công dụng này là nhờ hàm lượng flavonoid và tannin có trong cỏ roi ngựa có đặc tính chống lo âu và an thần.
Các nghiên cứu khác trên chuột đã kết luận rằng chiết xuất cỏ roi ngựa có thể giúp kiểm soát chứng co giật hoặc động kinh ở những người mắc các bệnh thần kinh như động kinh. Điều này là nhờ verbenin, một thành phần có trong cỏ roi ngựa có tác dụng điều trị động kinh.
4. Kháng khuẩn
Các nghiên cứu đã đưa ra một kết quả đầy hứa hẹn rằng cỏ roi ngựa có thể bảo vệ cơ thể khỏi các loại vi khuẩn và nấm kháng thuốc kháng sinh.
Các dạng sử dụng của cỏ roi ngựa. Ảnh minh họa.
Trong một nghiên cứu trong ống nghiệm, tinh dầu cỏ roi ngựa đã được thử nghiệm chống lại 2 loại nấm và 7 loại vi khuẩn. Kết quả cho thấy liều lượng chiết xuất càng cao thì hiệu quả kháng khuẩn càng cao.
Tương tự, một nghiên cứu trong ống nghiệm khác đã chứng minh tác dụng kháng khuẩn của chiết xuất cỏ roi ngựa đối với Staphylococcus aureus, Escherichia coli và Salmonella typhi, các vi khuẩn gây ra nhiều bệnh truyền nhiễm.
Các hợp chất trong cỏ roi ngựa, chẳng hạn như citral, có hoạt tính kháng khuẩn. Ngoài ra, các hợp chất có lợi khác như flavonoid, có thể làm tăng thêm những tác dụng này.
Nghiên cứu cho thấy flavonoid có thể ức chế sự gắn kết của vi khuẩn vào vật chủ và vô hiệu hóa độc tính của vi khuẩn đối với các tế bào con người.
Tuy nhiên, các thí nghiệm này mới chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm và trên động vật. Việc có thêm các nghiên cứu khác trên người là điều cần thiết.
5. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Một nghiên cứu trên chuột của Đại học Y khoa Tân Châu (Trung Quốc) đã chỉ ra rằng verbenalin hoặc cornin có trong cỏ roi ngựa có tác dụng hỗ trợ giảm mô tim chết và mô tim tổn thương do không được cung cấp đủ máu.
Cây cỏ roi ngựa. Ảnh minh họa.
II. Lưu ý khi sử dụng cỏ roi ngựa
Cỏ roi ngựa là một vị thuốc thảo dược phổ biến được sử dụng ở nhiều nơi trên khắp thế giới. Cỏ roi ngựa được dùng dưới dạng trà, chiết xuất, bột hoặc kem bôi.
Các lợi ích đối với sức khỏe của cỏ roi ngựa đã được khoa học chứng minh. Loại cây này cũng đã được sử dụng trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Nếu muốn sử dụng cỏ roi ngựa với mục đích y học, hãy tham khảo ý kiến của các bác sĩ chuyên khoa.
Mặc dù cỏ roi ngựa được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ công nhận là an toàn, nhưng phụ nữ mang thai, người bị thiếu máu và những người đang dùng thuốc làm loãng máu không nên dùng loại cây này để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
(Nguồn: Healthline)