Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy hải sản (VASEP), Việt Nam hiện đứng thứ ba về kim ngạch xuất khẩu cá thịt trắng (trong đó có cá tra) sang Nhật Bản, chỉ sau Mỹ và Nga. Nhờ hưởng lợi từ ưu đãi thuế quan và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt, ngành hàng này tiếp tục duy trì xu hướng tăng trưởng ổn định.
Số liệu của ITC cho thấy, nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản trong 8 tháng đầu năm 2025 vẫn tăng trưởng khả quan. Trong đó, tổng kim ngạch xuất khẩu cá tra Việt Nam sang Nhật Bản đạt 34 triệu USD trong 9 tháng đầu năm, tăng 14% so với cùng kỳ 2024. Đáng chú ý, xuất khẩu philê cá tra đông lạnh – mặt hàng chủ lực – đạt gần 30 triệu USD, tăng 11%, trong khi nhóm cá tra chế biến giá trị gia tăng tăng 47%, phản ánh nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Nhật. Các sản phẩm cá tra tươi, đông lạnh, nguyên con hoặc cắt khúc cũng tăng 39%, cho thấy sự đa dạng hóa cơ cấu xuất khẩu.
Cá tra ngày càng phổ biến trong chuỗi siêu thị và nhà hàng tại Nhật Bản. Thương hiệu Kura Sushi đã đưa cá tra Việt Nam vào thực đơn, minh chứng cho khả năng đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, quy trình nuôi trồng và chế biến.

Cá tra.
Tuy nhiên, nuôi cá tra tại Đồng bằng sông Cửu Long đang đối mặt nhiều thách thức. Giá cả biến động, tỷ lệ hao hụt cao và ô nhiễm môi trường từ chất thải nuôi là vấn đề nổi bật. Cá tra chỉ hấp thu khoảng 37% nitơ và 45% photpho trong thức ăn, phần còn lại thải ra môi trường, gây suy giảm chất lượng nước.
Để nuôi hiệu quả và bền vững, ngành thủy sản đã áp dụng các giải pháp như hệ thống tuần hoàn, ao lắng, tận dụng nước thải cho tưới cây và nghiên cứu tải lượng chất ô nhiễm để thiết kế ao nuôi hợp lý.
Biến đổi khí hậu cũng đặt ra thách thức lớn. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng và xâm nhập mặn diễn ra thường xuyên, ảnh hưởng đến môi trường sống của cá tra.
Nhiều hộ nuôi và doanh nghiệp đã ứng dụng công nghệ cao như hệ thống ao lót bạt, tuần hoàn nước, máy đo oxy hòa tan, giúp duy trì chất lượng nước và giảm rủi ro từ biến động nguồn nước.
Mô hình nuôi cá tra theo tiêu chuẩn ASC (Aquaculture Stewardship Council) và công nghệ "sông trong ao" đã chứng minh hiệu quả. Ao nuôi có đáy bê tông, máy tạo sóng, sục khí, quạt nước và hút chất thải đáy giúp môi trường nước sạch, hạn chế dịch bệnh. Các hộ nuôi tăng sản lượng 20–30%, giảm chi phí xử lý môi trường và thuốc kháng sinh.
Các mô hình nuôi tiên tiến này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thích ứng biến đổi khí hậu và đảm bảo phát triển bền vững ngành thủy sản. Với những giải pháp này, cá tra Việt Nam không chỉ giữ vững thị trường truyền thống mà còn mở rộng cơ hội xuất khẩu sang các thị trường khó tính, đồng thời hướng tới sản xuất thủy sản thân thiện môi trường, bền vững lâu dài.
