Thị trường xe máy điện tại Việt Nam đang ở giai đoạn bùng nổ chưa từng thấy. Từ chỗ chỉ là lựa chọn phụ, "đi tạm" khi xăng tăng giá, xe điện giờ đã bước vào vị trí của một phương tiện chính trong đời sống đô thị.
Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi hàng loạt yếu tố cộng hưởng: nhận thức ngày càng cao của người dân về biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí, giá xăng dầu biến động liên tục khiến chi phí di chuyển bằng xe máy xăng khó dự đoán, cùng với đó là chính sách khuyến khích từ Chính phủ như giảm lệ phí trước bạ hoặc hỗ trợ đổi xe cũ sang xe điện.
Đáng chú ý, phân khúc xe máy điện dưới 40 triệu đồng đang trở thành "tâm điểm" trong chiến lược của nhiều hãng. Đây là mức giá "quốc dân" mà đại đa số người tiêu dùng Việt, từ sinh viên, nhân viên văn phòng, đến các gia đình trẻ đều có thể cân nhắc.
Với tầm giá này, người mua có thể sở hữu một chiếc xe đủ đẹp, đủ mạnh, tiết kiệm chi phí vận hành và thân thiện môi trường. Không ngạc nhiên khi đây cũng là phân khúc sôi động nhất, nơi các hãng cạnh tranh từng tính năng, từng đồng giá bán để giành thị phần.
Giá niêm yết chưa phải toàn bộ câu chuyện
Một điều người mua xe điện cần lưu ý: giá trên bảng thông số chưa chắc là chi phí thực sự để chiếc xe "lăn bánh" . Nhiều mẫu xe niêm yết dưới 40 triệu đồng nhưng lại chưa bao gồm pin, trong khi đây là thành phần đắt nhất của xe điện. Các hãng hiện áp dụng ba mô hình phổ biến: Bán kèm pin (giá trọn gói), bán không kèm pin (mua pin riêng), hoặc cho thuê pin hàng tháng.
Nếu chọn mua pin, chi phí ban đầu sẽ cao hơn đáng kể nhưng về lâu dài sẽ không phải trả tiền thuê. Ngược lại, mô hình thuê pin giúp giá mua xe thấp, nhưng mỗi tháng sẽ phát sinh khoản phí cố định và có thể có phụ trội nếu chạy vượt giới hạn quãng đường. Hiểu rõ tổng chi phí sở hữu bao gồm giá xe, giá pin hoặc phí thuê pin, chi phí đặt cọc sẽ là bước quan trọng để tránh "vỡ kế hoạch" tài chính.
VinFast: Người dẫn đầu với chiến lược linh hoạt về pin
Kể từ khi thành lập vào năm 2017, VinFast đã trở thành biểu tượng của ngành xe điện Việt Nam, không chỉ với ô tô mà cả xe máy điện. Thế mạnh của hãng là hệ sinh thái trọn gói: sản xuất xe, sản xuất pin, hệ thống trạm sạc và dịch vụ hậu mãi. Trong phân khúc dưới 40 triệu đồng, VinFast đang phủ sóng gần như mọi nhóm khách hàng nhờ chính sách giá đa dạng.
Trước đây, hãng chủ yếu bán xe không kèm pin, hướng khách hàng thuê pin hàng tháng để giảm chi phí ban đầu. Tuy nhiên, vài năm trở lại đây, VinFast đã bắt đầu tích hợp pin vào giá của nhiều mẫu phổ thông, giúp người mua dễ dàng quyết định hơn mà không phải tính toán phức tạp.
Chiến lược "lai" này vừa có xe kèm pin, vừa có xe không kèm pin – cho phép hãng linh hoạt tiếp cận cả những người muốn chi phí ban đầu thấp lẫn những người muốn sở hữu trọn bộ ngay từ đầu.
VinFast Motio.
Các mẫu xe VinFast nổi bật dưới 40 triệu đồng
VinFast Feliz S: Giá 29,7 triệu đồng (đã gồm sạc, chưa gồm pin). Nếu mua thêm pin LFP 3,5 kWh giá 10,9 triệu đồng, tổng chi phí khoảng 40,6 triệu đồng. Feliz S có tốc độ tối đa 78 km/h, quãng đường công bố 198 km/lần sạc (thực tế khoảng 90-110 km), cốp rộng 25 lít và khả năng chống nước IP67. Khách hàng có thể thuê pin gói 189.000 đồng/tháng (500 km/tháng) hoặc 350.000 đồng/tháng (không giới hạn km).
VinFast Klara Neo: Giá 28,8 triệu đồng (đã gồm pin LFP 2,0 kWh). Tốc độ tối đa 60 km/h, quãng đường 112-114 km/lần sạc, cốp 22 lít, chống nước IP67.
VinFast Feliz Neo: Giá 22,4 triệu đồng (đã gồm pin). Tốc độ tối đa 60 km/h, quãng đường 114 km/lần sạc, pin LFP 2,0 kWh, cốp 21 lít, khả năng chống nước IP67.
VinFast Klara S2: Giá 36,5 triệu đồng (chưa gồm pin). Mua pin LFP 3,5 kWh giá 19,9 triệu đồng, tổng chi phí 56,4 triệu đồng. Có thể thuê pin 350.000 đồng/tháng. Tốc độ tối đa 78 km/h, quãng đường 194 km/lần sạc, trang bị ABS, định vị, chống trộm.
VinFast Evo Grand: Giá 21 triệu đồng (đã gồm pin). Tốc độ tối đa 70 km/h, quãng đường 262 km/lần sạc, nổi bật nhất trong nhóm về tầm hoạt động.
VinFast Evo Neo: Giá 17,8 triệu đồng (đã gồm pin). Tốc độ tối đa 70 km/h, quãng đường 117 km/lần sạc, pin LFP 2,0 kWh.
VinFast Evo Lite Neo: Giá 14,4 triệu đồng (đã gồm pin).
VinFast Motio: Giá 12 triệu đồng (đã gồm pin). Mẫu xe giá rẻ nhất của VinFast, hướng tới khách hàng phổ thông cần phương tiện di chuyển ngắn.
VinFast Feliz (bản cũ): Giá 24,9 triệu đồng, dùng ắc quy chì thay vì pin LFP.
Lợi thế và thách thức của VinFast trong phân khúc
Việc duy trì cả hai hình thức bán xe (kèm và không kèm pin) giúp VinFast linh hoạt thu hút nhiều nhóm khách hàng, đồng thời tận dụng hệ thống trạm sạc phủ rộng khắp để hỗ trợ người dùng thuê pin. Các mẫu xe kèm pin, đặc biệt như Evo Grand hay Motio, đang giúp hãng tiếp cận mạnh mẽ nhóm khách hàng phổ thông, trong khi Feliz S hay Klara S2 hướng tới nhóm cao cấp hơn.
Tuy nhiên, chính sách này cũng đòi hỏi người mua tìm hiểu kỹ để tránh hiểu nhầm về tổng giá. Với các mẫu không kèm pin, nếu cộng thêm chi phí mua pin thì giá có thể vượt đáng kể mốc 40 triệu đồng. Đây là điểm mà người tiêu dùng cần lưu ý khi so sánh với các đối thủ áp dụng giá kèm pin ngay từ đầu.
Phân khúc này không chỉ là nơi tập trung đông khách hàng nhất mà còn là " bàn đạp " để phổ cập xe điện trên diện rộng. Với mức giá vừa túi tiền và khả năng đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày, xe điện dưới 40 triệu đồng là lựa chọn thực tế để thay thế xe xăng ở các đô thị lớn và cả khu vực nông thôn.
VinFast, với dải sản phẩm từ 12 đến gần 40 triệu đồng, đang chiếm lợi thế nhờ thương hiệu mạnh, hệ sinh thái toàn diện và chính sách linh hoạt. Nhưng cuộc cạnh tranh sẽ còn quyết liệt hơn khi các hãng khác như Dat Bike, Honda, Yadea hay Pega tung thêm sản phẩm mới trong năm 2025.