Với ngân sách dưới 400 triệu đồng, với việc tìm kiếm một chiếc xe xăng phù hợp để chạy dịch vụ, khách hàng phần lớn sẽ quan tâm đến các lựa chọn số sàn bởi tùy chọn này thường xuất hiện ở phiên bản rẻ nhất ở từng dòng xe xăng.
Thị trường ô tô Việt Nam hiện có một số lựa chọn đáng cân nhắc, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm chi phí ban đầu mà vẫn đảm bảo hiệu quả kinh doanh. Dưới đây là những mẫu xe nổi bật dưới 400 triệu đồng mà các tài xế dịch vụ không nên bỏ qua.
Mitsubishi Attrage (380 triệu đồng)
Một trong những cái tên hàng đầu trong phân khúc này là Mitsubishi Attrage. Mẫu sedan hạng B này nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, chi phí bảo dưỡng thấp và không gian nội thất rộng rãi vừa đủ cho cả hành khách và hành lý. Attrage cũng được đánh giá cao về độ bền bỉ, ít hỏng vặt, giúp giảm thiểu thời gian xe nằm bãi sửa chữa, tối đa hóa thời gian chạy dịch vụ.
Mitsubishi Attrage, mẫu sedan hạng B nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. So với phiên bản cũ được phân phối trước tháng 3 năm 2020, Attrage mới đã trải qua nhiều cải tiến đáng kể về thiết kế và công nghệ, trong khi vẫn duy trì động cơ MIVEC 1.2 lít mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Đặc biệt, phiên bản Attrage MT với giá chỉ 380 triệu đồng đang ngang tầm với nhiều mẫu xe cỡ nhỏ hạng A, biến nó thành một lựa chọn cực kỳ cạnh tranh. Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.305 x 1.670 x 1.515 mm, Attrage mang lại không gian nội thất đủ dùng cho một chiếc sedan hạng B.
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp, chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam của xe là 5,09L/100 km.
Tuy nhiên, để đạt được mức giá tối ưu, phiên bản MT có một số khác biệt so với hai phiên bản CVT cao cấp hơn. Attrage MT không được trang bị các tính năng an toàn hiện đại như hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp, hay khởi hành ngang dốc. Ngoài ra, xe còn sử dụng chìa khóa cơ truyền thống và không có đèn sương mù phía trước hay cánh gió.
Hyundai Grand i10 sedan MT - 380 triệu đồng
Tiếp theo, không thể không nhắc đến Hyundai Grand i10. Mẫu xe này luôn là lựa chọn phổ biến cho những ai tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt trong đô thị. Grand i10 với lợi thế về khả năng luồn lách dễ dàng trong các con phố đông đúc. Thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi cùng chi phí vận hành hợp lý cũng là những điểm cộng lớn của Grand i10, giúp xe giữ vững vị thế trong lòng các tài xế dịch vụ.
Với mức giá 380 triệu đồng, Hyundai Grand i10 MT sedan nổi bật như một lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe kinh doanh dịch vụ vận tải.
Sau lần nâng cấp gần đây nhất, Hyundai Grand i10 vẫn duy trì 6 phiên bản, chia đều cho hai biến thể hatchback và sedan. Trong số đó, phiên bản MT của biến thể sedan đặc biệt phù hợp với nhu cầu của tài xế dịch vụ.
Điểm cộng lớn của Grand i10 sedan chính là kích thước tổng thể dài hơn so với bản hatchback, cụ thể là 3.995 x 1.680 x 1.520 mm (dài x rộng x cao). Đặc biệt, khoang hành lý riêng biệt là một lợi thế không nhỏ, giúp tài xế dễ dàng chứa đồ cho khách, tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Về trang bị, phiên bản MT này hướng đến sự thực dụng. Xe sử dụng mâm thép 14 inch và đèn pha halogen truyền thống, không có đèn định vị ban ngày. Nội thất cũng khá cơ bản với ghế nỉ, không có màn hình giải trí trung tâm và xe được khởi động bằng chìa khóa cơ.
Về an toàn, Hyundai Grand i10 MT sedan được trang bị camera lùi và cảm biến lùi, nhưng các hệ thống như cân bằng điện tử hay khởi hành ngang dốc thì không có mặt. Xe cũng chỉ có một túi khí an toàn.
Sức mạnh của xe đến từ động cơ xăng 1.2L, sản sinh công suất tối đa 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 114 Nm. Tuy nhiên, ưu điểm lớn nhất của phiên bản này nằm ở khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Theo công bố của nhà sản xuất, Hyundai Grand i10 MT sedan chỉ tiêu thụ 5,34 lít/100 km trong điều kiện hỗn hợp.
Mặc dù phân khúc xe nhỏ cỡ A không còn quá sôi động trên thị trường xe dịch vụ, Hyundai Grand i10 MT sedan vẫn là một đối thủ đáng gờm. So với Kia Morning MT (giá 349 triệu đồng), Grand i10 có lợi thế hơn hẳn về không gian sử dụng, điều rất quan trọng khi xe dùng cho mục đích kinh doanh vận tải.
Với sự cân bằng giữa giá thành, không gian nội thất, và đặc biệt là khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Hyundai Grand i10 MT sedan rõ ràng là một sự lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các tài xế dịch vụ.
Kia Soluto MT (386 triệu đồng)
Kia Soluto cũng là một ứng viên sáng giá. Mẫu xe này thu hút khách hàng bởi mức giá cạnh tranh, thiết kế trẻ trung và trang bị khá đầy đủ so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Soluto có không gian nội thất đủ dùng, khả năng vận hành ổn định và đặc biệt là chi phí bảo dưỡng, phụ tùng không quá đắt đỏ, giúp tối ưu hóa lợi nhuận cho người sử dụng.
Ra mắt thị trường Việt Nam từ năm 2019 và được phân phối bởi Trường Hải (THACO) dưới dạng xe lắp ráp trong nước, Kia Soluto nhanh chóng trở thành một trong những mẫu sedan hạng B có giá bán cạnh tranh nhất.
Với 4 phiên bản, nổi bật là bản tiêu chuẩn Soluto MT chỉ từ 386 triệu đồng, mẫu xe này hướng đến nhóm khách hàng mua xe lần đầu hoặc những cá nhân, doanh nghiệp muốn sở hữu ô tô để kinh doanh dịch vụ vận tải, taxi công nghệ.
Soluto sở hữu thiết kế đơn giản, nhỏ gọn với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.300 x 1.700 x 1.460 mm. Dưới nắp ca-pô, phiên bản Soluto MT được trang bị động cơ 1.4L, sản sinh công suất tối đa 94 mã lực và mô-men xoắn cực đại 132 Nm.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của KIA Soluto phiên bản số sàn là 5,12 lít/100 km.
Dù là phiên bản tiêu chuẩn, Kia Soluto MT gây ấn tượng với ghế bọc da ngay từ đầu, tạo cảm giác sang trọng hơn so với ghế nỉ trên phiên bản MT của Mitsubishi Attrage.
Tuy nhiên, về công nghệ và tính năng an toàn, Soluto MT khá cơ bản. Xe chỉ được trang bị hệ thống giải trí với đầu CD 4 loa. Các tính năng an toàn chỉ bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD và 2 túi khí. Tương tự như các phiên bản giá rẻ nhất của Mitsubishi Attrage, Soluto MT cũng không có camera lùi, cảm biến lùi, cân bằng điện tử hay khởi hành ngang dốc.
New MG5 - 399 triệu đồng
New MG5 đang khẳng định vị thế là một trong những mẫu xe thành công nhất của MG tại Việt Nam, đặc biệt nhờ vào sự kết hợp độc đáo: kích thước của một chiếc sedan cỡ C nhưng lại có giá bán chỉ tương đương các mẫu xe cỡ A gầm thấp. Đây là lợi thế lớn, biến New MG5 trở thành lựa chọn lý tưởng cho khách hàng kinh doanh dịch vụ vận tải, bên cạnh sự xuất hiện ngày càng nhiều của xe điện trên thị trường.
Về thông số kỹ thuật, New MG5 sở hữu kích thước ấn tượng với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.601 x 1.818 x 1.489 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.680 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.
Phiên bản có giá 399 triệu đồng này được trang bị hệ thống chiếu sáng dùng đèn halogen projector và mâm thép 15 inch. Hệ thống phanh gồm phanh đĩa ở phía trước và phanh tang trống ở trục sau.
Bên trong khoang lái, dù là phiên bản cơ bản, New MG5 vẫn khá tiện nghi với màn hình 8 inch hỗ trợ kết nối Bluetooth và điều hòa điều khiển điện tử. Về an toàn, xe có cảm biến lùi, camera lùi và được trang bị 2 túi khí.
Dưới nắp ca-pô, New MG5 được trang bị động cơ xăng 1.5L, cho công suất tối đa 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 150 Nm, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và đủ mạnh mẽ cho nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như kinh doanh dịch vụ.
MG5 tiêu thụ trung bình khoảng 6,1 lít/100km nhiên liệu khi di chuyển trong cung đường hỗn hợp.
Với mức giá cực kỳ cạnh tranh so với không gian và trang bị mang lại, New MG5 thực sự là một phương án đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe hiệu quả về chi phí để phục vụ mục đích kinh doanh.
Việc lựa chọn chiếc xe nào sẽ phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân của mỗi tài xế: bạn muốn xe bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu tối đa hay ưu tiên sự linh hoạt trong đô thị? Dù là lựa chọn nào, việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố về chi phí ban đầu, chi phí vận hành, bảo dưỡng và khả năng thu hồi vốn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho công việc kinh doanh dịch vụ của mình.