“Nhất đại kiêu hùng” Tào Tháo và giấc mộng “nhất thống Trung Nguyên”
Tào Tháo, tự Mạnh Đức, còn gọi là Tào A Man, người huyện Bạc, tỉnh An Huy, Trung Quốc. Ông là con nuôi của hoạn quan Tào Đằng.
Năm Tào Tháo 20 tuổi, ông đã nổi danh vì sự liêm khiết và trung hiếu, nhậm chức Bắc bộ úy Lạc Dương, trấn áp cuộc khởi nghĩa của giặc Hoàng Cân (khăn vàng) và tham gia liên quân Đổng Trác.
“Nhất đại kiêu hùng” Tào Tháo mang lý tưởng thống nhất giang sơn. Tiếc rằng, giấc mộng của ông “thất bại cáo chung”.
Năm 192, Tào Tháo hàng phục hơn 1.000.000 quân Hoàng Cân tại Thanh Châu, đồng thời tiến hành tuyển lọc tinh nhuệ từ trong đó, tạo dựng thành quân đội Thanh Châu. Từ đây, thực lực quân sự của Tào bắt đầu mạnh lên.
Năm 196, Tào nghênh đón Hán Hiến Đế về Hứa Đô (nay là Hứa Xương), nhờ đó giành được ưu thế chính trị “phò tá thiên tử hiệu lệnh chư hầu”.
Dưới ngọn cờ “Hán triều”, Tào Tháo lần lượt tiêu diệt các thế lực cát cứ của Lữ Bố, Đào Khiêm…
Năm 200, chiến thắng tại chiến dịch Quan Độ kinh điển giúp Tào Tháo thôn tính thế lực của Viên Thiệu – lãnh chúa lớn nhất vào thời điểm đó – và đặt nền móng cơ bản cho sự nghiệp “thống nhất Trung Nguyên”.
Chỉ 7 năm sau, chiến thắng Tân Dã khiến Lưu Bị “không còn manh giáp”, Tào Tháo đã hoàn toàn thống nhất được miền Bắc Trung Quốc, ngoại trừ Quan Trung và Liêu Đông.
Chính trong thời điểm “thế thắng như chẻ tre”, Tào Tháo đã xua quân Nam hạ trong năm 208 và bất ngờ đại bại tại đại chiến Xích Bích trước liên quân của Tôn Quyền và Lưu Bị.
Sau thất bại cay đắng, Tào Mạnh Đức rút quân về Bắc, tập trung an định xã hội, khôi phục kinh tế và phát triển sự nghiệp thống nhất Trung Nguyên.
Tháng 7/211, Tào Tháo dẫn quân Tây chinh, đánh bại quân chư hầu Quan Trung do Mã Siêu lãnh đạo, từ đây xây dựng nền móng nước Ngụy.
Năm 213, Hán Hiến Đế sắc phong Tào Tháo làm Ngụy Công, phong đất tại Ký Châu cùng hơn 10 quận.
Tào xây dựng Ngụy Vương Cung Đồng Tước Đài ở nghiệp Thành, hưởng “đãi ngộ” như thiên tử, quyền lực đạt đến đỉnh cao “gặp vua không cần tham bái, đeo kiếm lên điện”.
Mặc dù địa vị Tào Tháo “không khác thiên tử”, nhưng thực tế ông chưa bao giờ bước lên ngôi vua.
Năm 216, ông tiếp tục được Hán Hiến Đế phong làm Ngụy Vương.
Ngày 15/3/220, Tào Tháo mất tại Lạc Dương, thọ 66 tuổi. Ông được truy phong thụy hiệu Vũ Vương.
Con trai Tào Tháo là Tào Phi kế vị mới xưng đế. Lúc này, Tào Tháo mới được xưng là “Vũ Hoàng Đế”, miếu hiệu “Thái Tổ”, sử gọi là Ngụy Vũ Đế.
Khi Tào Tháo tại thế, triều đình Đông Hán thực chất đã diệt vong. Tào thúc đẩy chính sách phát triển nông nghiệp, tu bổ thủy lợi đê điều, giảm nhẹ gánh nặng cho dân và chỉnh đốn nội chính, hạn chế tối đa phần tử chống đối.
Một tay Tào Mạnh Đức không chỉ khôi phục sự thống nhất tại miền Bắc Trung Quốc, mà còn kiến lập được một chính phủ trung ương tập quyền, làm cơ sở cho Tào Phi xưng đế ngày sau.
Thực tế, Tào Tháo là một tài năng quân sự. Các sách “Tôn Tử lược giải”, “Binh thư tiếp yếu”, “Mạnh Đức tân thư”… của ông được đánh giá là những tài liệu quân sự quý báu.
Tào Tháo và Tôn Quyền
Kể từ khi “xuất sơn” chinh phạt giặc Hoàng Cân đến khi qua đời, Tào Tháo trải qua gần 40 năm tung hoành trên lưng ngựa, “gần như không có năm nào không xuất chinh”. Tiếc rằng, cuối cùng ông không thực hiện được giấc mộng nhất thống giang sơn.
Luận về nguyên nhân “thất bại” của Tào Tháo, các nhà nghiên cứu hiện đại cho rằng Tôn Quyền là lý do trực tiếp.
Sau khi tiêu diệt được Viên Thiệu, Tào đã có ít nhất 2 cơ hội thống nhất thiên hạ, đó là chiến dịch Xích Bích và Hán Trung.
Trong đó, “đêm trước” đại chiến Xích Bích, Tào Tháo vẫn được cho là đã “tiệm cận” với thời khắc thống nhất.
Vào thời điểm năm 208, miền Bắc vừa sơ bộ ổn định, Kinh Châu đầu hàng. “Cái gai trong mắt” Tào Tháo lúc bấy giờ là Lưu Bị cũng phải tháo chạy. Thế lực duy nhất cản đường Tào Ngụy chỉ có chính quyền Giang Đông vốn “kém ổn định”.
Trong thư chiêu hàng Tào Tháo gửi Tôn Quyền, có thể thấy được Tào vô cùng tự tin rằng Giang Đông đã là “vật trong túi”.
Tuy nhiên, các học giả hiện đại cho rằng, việc Ngụy “nam tiến” ngay sau khi thu phục Kinh Châu thực chất là nước cờ “thất sách”.
Mưu sĩ của Tào Tháo là Giả Hủ cũng từng khuyên – “Nếu để binh sĩ nghỉ ngơi, úy lạo bách tính, khiến dân an cư lạc nghiệp, thì không cần phí sức cũng có thể khuất phục Giang Đông”.
Nhưng Tào Tháo không nghe Hủ mà quyết tâm tiến quân Giang Đông, một phần do Tào nhận định Tôn Quyền “trẻ người non dạ”, đánh giá thấp năng lực của người đứng đầu Đông Ngô.
Điều nằm ngoài dự liệu của Tào, là “hùng tài đại lược” của Tôn Quyền thực tế không kém Viên Thiệu, dù năm đó Quyền mới 26 tuổi.
Lỗ Túc từng nói với Tôn Quyền – “Chúc Chí tôn uy đức Tứ Hải, danh chấn Cửu Châu, khắc thành Đế nghiệp”.
Quyền nghe xong “chỉ cười lớn”, cho thấy ông vốn không e ngại thể hiện tham vọng xưng bá Trung Nguyên, đồng thời không tồn tại khả năng Đông Ngô hàng Tào trước trận Xích Bích.
Các sử liệu Trung Quốc để lại cho thấy rõ, phụ tử huynh đệ Tôn gia Giang Đông đều là những người có dã tâm và năng lực bành trướng quyền lực. Chỉ có suy nghĩa của Tào Tháo là quá đơn giản.
Tào Tháo và Lưu Bị
Nguyên nhân “thất bại” thứ hai của Tào Tháo không ai khác ngoài Lưu Bị.
Lưu Bị giao đấu với Tào Tháo nhiều năm, nhưng luôn ở thế bị động, cuối cùng phải rút chạy. Tuy nhiên, đến năm Kiến An thứ 13, Lưu Bị đã hoàn toàn thay đổi diện mạo.
Mưu thần số 1 Gia Cát Lượng không chỉ thuyết phục được Tôn Quyền liên minh kháng Tào, mà còn thiết lập được liên minh ngoại giao bình đẳng với Đông Ngô.
Đặc biệt, điểm thứ 2 là điều vô cùng quan trọng, bởi vị thế ngoại giao với Đông Ngô giúp Lưu Bị thoát khỏi vị trí “lệ thuộc” vào thế lực quân phiệt địa phương giống như nhiều năm trước đó, mà nắm trong tay quyền lực và địa bàn thực tế.
Sau thắng lợi của liên minh Lưu – Tôn ở Xích Bích, Lưu Bị từ chỗ “cùng đường” đã chuyển bại thành thắng, chiếm cứ Kinh Châu – Tương Dương, đặt nền móng “tam phân thiên hạ”.
Nếu không có Lưu Bị tham gia và thiết lập liên minh, thì cho dù Tào Tháo có thất bại trước Tôn Quyền tại Xích Bích, ông vẫn còn cơ hội lật ngược thế cờ sau này.
Tuy nhiên, do thế lực của Lưu Bị bất ngờ vươn lên mạnh mẽ và hình thành thế “chân vạc”, khiến Ngụy – Thục – Ngô kìm hãm lẫn nhau, gây trở ngại rất lớn cho nỗ lực phá vỡ thế cân bằng của bất cứ bên nào.
Ví dụ, năm Kiến Án thứ 20, vốn Ngô – Thục chuẩn bị đánh nhau giành Kinh Châu, nhưng việc Trương Lỗ đầu hàng Tào Tháo lập tức khiến 2 nhà “vạch lại chiến tuyến”, “bắt tay” chĩa múi giáo về Tào Ngụy.
Lưu Bị lập tức trở về giữ Thục Trung, trong khi Tôn Quyền dẫn 10 vạn quân vây đánh Hợp Phì. Tiếc rằng, Tôn Quyền thất bại trước 7.000 binh sĩ của Trương Liêu.
Thực tế, dù Tôn Quyền không làm được gì nhiều, nhưng Lưu Bị lại khiến Tào khốn đốn. Ông từng gửi “quà biếu” quý giá tặng Gia Cát Lượng, nhưng “mất bò mới lo làm chuồng” thì tình thế đã quá muộn.
Sai lầm của Tào Tháo khi loại Lưu Bị khỏi cuộc “nấu rượu luận anh hùng”, lúc này mới thấy hậu quả.
Việc Trương Lỗ đầu hàng Tào Tháo vốn là một lợi thế rất lớn cho ông, cho phép Tào lựa chọn tiếp tục tiến quân vào đất Thục theo kiến nghị của Tư Mã Ý.
Khi ấy, Lưu Bị mới giành được Ích Châu, căn cơ chưa ổn, Tào Tháo hoàn toàn có thể mượn sức Hán Trung để thôn tính Tây Xuyên, khiến thế lực Lưu Bị “lập tức tan rã”.
Nhưng, có thể do chưa quên “bài học” Xích Bích, đồng thời cũng không hy vọng quân địch “tự tan rã”, cộng thêm việc Lưu Bị rút về từ Kinh Châu và Tôn Quyền vây ráp Hợp Phì, cho nên cuối cùng Tào Tháo lựa chọn biện pháp an toàn.
Tào Mạnh Đức lại một lần nữa lui về, an dưỡng lực lượng chờ đợi thời cơ. Không ngờ, 4 năm sau Lưu Bị phản công chiếm lại Hán Trung.
Mất Hán Trung được 2 năm thì Tào Tháo cũng qua đời.
Vì sao mưu tính của Tào Tháo thành công cốc chỉ trong 4 năm?
Năm Kiến An thứ 18, Tào Tháo được phong Ngụy Công. Trọng tâm hoạt động của ông sau giai đoạn này chuyển sang lĩnh vực chính trị.
Cùng với tuổi tác cao dần, Tào Tháo buộc phải dồn tâm sức để dọn đường cho công cuộc “thay Hán triều” của con trai Tào Phi, bởi bản thân ông vẫn không thể thoát khỏi quan niệm “trung hiếu Cần Vương”.
Bởi việc xưng Ngụy Công, Tào Tháo đã mất đi mưu sĩ quan trọng là Tuân Úc. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết sách quân sự của Ngụy.
Bên cạnh đó, trong những năm cầm quyền, Tào Tháo không tạo được “sức hút” để liên kết các thế lực địa phương dưới cờ của mình.
Mặc dù các lực lượng cát cứ Trung Nguyên quy phục Tào Ngụy sau khi Tào Tháo đánh bại Viên Thiệu và Lưu Bị, song các nơi khác như Kinh Châu, Ích Châu, Giang Đông vốn không hề “để Tào Tháo trong mắt”.
Trong khi đó, Lưu Bị và Tôn Quyền lại thực hiện khá tốt công tác tuyên truyền và thu hút sự ủng hộ của các tập đoàn lớn có thế lực.
Ví dụ, Gia Cát Lượng vốn xuất thân từ sĩ tộc Lang Gia và có nhiều mối quan hệ với giới nhân sĩ Kinh Châu – Tương Dương.
Lưu Bị là nhân vật “ngoại lai”, có thể ổn định Kinh – Tương phần nhiều nhờ vào mạng lưới quan hệ của Khổng Minh, Bàng Thống, Mã Lương… trong khu vực, qua đó lập tức có bước chuyển mình thành một thế lực lớn.
Tào Tháo muốn “dẹp ngoài”, trước hết phải “yên trong”. Song vấn đề nội chính Tào Ngụy – Đông Hán đủ khiến ông hao tâm tốn sức, chưa kể Lưu Bị và Tôn Quyền đều không phải đối thủ có thể đánh bại “một sớm một chiều”.
Vì vậy, trước sức ép tuổi tác và “cục diện đã định”, cho dù “nhất đại kiêu hùng” Tào Mạnh Đức có tham vọng đến mấy cũng không còn cách nào nhất thống thiên hạ được nữa.