Ninja là danh xưng để chỉ các cá nhân hay tổ chức thời phong kiến Nhật Bản chuyên làm nhiệm vụ gián điệp, phá hoại, xâm nhập, ám sát và tấn công đối phương khi cần. Sở dĩ trực thăng Kawasaki OH-1 được mệnh danh là ninja một phần có lẽ vì vai trò nhiệm vụ của nó tương tự những ninja huyền thoại.
Trực thăng OH-1 Ninja do Tập đoàn Công nghiệp nặng Kawasaki thiết kế trang bị cho quân phòng vệ mặt đất Nhật Bản (JGSDF) từ năm 1996. Tổng cộng chỉ có 34 chiếc được sản xuất. OH-1 dùng để trinh sát, xâm nhập vùng địch và có thể tham gia tấn công địch khi cần.
Ninja được chế tạo chủ yếu bằng vật liệu composite, trọng lượng cất cánh tối đa chỉ khoảng 4 tấn.
Trực thăng OH-1 thiết kế với buồng lái 2 chỗ ngồi: phi công ngồi trước điều khiển máy bay và phi công ngồi sau điều khiển vũ khí/quan sát. Buồng lái được bọc giáp giúp đảm bảo sự sống sót cao cho phi công.
Bên trong buồng lái OH-1 với màn hình LCD hiển thị đa năng.
“Con mắt” do thám kẻ địch của OH-1 Ninja là tháp cảm biến quang – điện lắp trên đỉnh buồng lái (dấu đỏ). Bên trong tháp tích hợp hệ thống hồng ngoại nhìn phía trước, camera màu TV, đo xa laser và thiết bị chỉ thị mục tiêu.
Trực thăng OH-1 Ninja trang bị cánh quạt chính có đường kính 11,6m và cánh quạt đuôi kiểu Fenestron (dấu đỏ). Kiểu Fenestron giúp làm giảm thấp nhất tiếng ồn so với máy bay trực thăng khác, triệt tiêu hoàn toàn mô men xoắn cánh quạt chính.
OH-1 Ninja trang bị 2 động cơ tuốc bin trục Mitsubishi TS1-M-10 cho phép đạt tốc độ tối đa 270km/h, tầm bay hơn 500km.
Những đặc điểm trên hầu hết nhằm tối ưu khả năng ẩn mình trước kẻ địch trong nhiệm vụ trinh sát vùng địch. Tất nhiên, OH-1 Ninja cũng có khả năng mang vũ khí (gồm 4 tên lửa đối không Type 91) để tự phòng vệ.