Lực lượng Phòng không Ukraine đã cải tiến hệ thống phòng không Buk-M1 của họ để có thể phóng tên lửa RIM-7 của Mỹ. Nguồn tin này đã được ông Yury Ignat, người phát ngôn Bộ Tư lệnh Không quân Ukraine xác nhận trong một cuộc phỏng vấn với Radio NV.
Ông Ignat tiết lộ rằng, những hệ thống phòng không Buk-M1 từ thời Liên Xô sau khi được sửa đổi đã có thể tích hợp những tên lửa của Mỹ. Ông Ignat cho biết thêm, quá trình thử nghiệm đã diễn ra thành công tại một cơ sở huấn luyện của Mỹ.
“ Chúng tôi đã nhận được phản hồi tích cực từ các đối tác phương Tây về hiệu suất của hệ thống tên lửa phòng không Buk-M1, nó đã được sửa đổi để có thể phóng các loại tên lửa của Mỹ, điều này giúp tăng cường khả năng phòng không của chúng tôi ”. Ignat cho biết.
Ông Ignat giải thích thêm rằng, các bệ phóng phòng không Buk-M1 của Ukraine do Liên Xô sản xuất đã được điều chỉnh để sử dụng tên lửa RIM-7 Sea Sparrow, “ Tên lửa Sea Sparrow, mặc dù có phạm vi hoạt động hạn chế nhưng vẫn đủ khả năng bảo vệ các cơ sở hạ tầng quan trọn g”.
Hệ thống BUK-M1 của Ukraine.
Điều đáng chú ý là trên thế giới hiện chỉ có Nga sản xuất tên lửa phòng không tương thích với hệ thống Buk-M1 và S-300. Vì vậy, Ukraine phải tìm kiếm những cách thức sáng tạo để có thể kết hợp công nghệ của Liên Xô và Mỹ.
Ông Ignat cũng nhấn mạnh, Ukraine cần phải trang bị thêm một số lượng đáng kể hệ thống phòng không Buk và HAWK, bất chấp sự lỗi thời của chúng. Bên cạnh đó, để giải quyết tình trạng thiếu hụt tên lửa cho các tổ hợp Buk-M1, thì việc cải tiến hệ thống này để phóng đạn RIM-7 Sea Sparrow được cho là bước đi phù hợp.
Sự thích ứng
Các thông tin trước đó từ truyền thông Mỹ cũng đã tiết lộ về những nỗ lực hợp tác giữa các kỹ sư Mỹ và Ukraine. Những đột phá kỹ thuật từ sự hợp tác trên đã cho phép hệ thống phòng không BUK-M1 có thể sử dụng được tên lửa RIM-7 của Mỹ. Ngoài ra, tên lửa không đối không AIM-9M Sidewinder hiện cũng đã được sửa đổi để trang bị cho các hệ thống phòng không khác của Liên Xô. Cách tiếp cận sáng tạo này thường được giới truyền thông gọi là “FrankenSAM”.
Trong quá trình phát triển những vũ khí sáng tạo này, radar và các thành phần khác đã được các đồng minh của Mỹ và Ukraine cung cấp một cách hào phóng. Đặc biệt, tên lửa RIM-7 Sea Sparrow không phải là vũ khí hoàn toàn mới, mà là một phần của các gói viện trợ quân sự trước đây, chủ yếu từ Mỹ và Bỉ.
Các chuyên gia Mỹ đều kỳ vọng rằng với chương trình FrankenSAM, hệ thống phòng không của Ukraine sẽ được bổ sung và nâng cao đáng kể khả năng phòng thủ. Sự bổ sung này được thực hiện đúng vào thời điểm có những dự báo được đưa ra, về làn sóng tấn công mới của Nga bằng tên lửa và các máy bay không người lái vào cơ sở hạ tầng năng lượng trên lãnh thổ Ukraine.
Tên lửa phòng không RIM-7 Sea Sparrow.
Tên lửa RIM-7
Tên lửa RIM-7 Sea Sparrow là loại tên lửa phòng không tầm ngắn do Raytheon và General Dynamic phát triển, trang bị cho hải quân Mỹ từ đầu những năm 1960. Đây là phiên bản hiện đại hóa từ tên lửa không đối không AIM-7 Sparrow, có nhiệm vụ đánh chặn tên lửa và máy bay chống hạm của đối phương.
Mục tiêu của giới lãnh đạo quân sự Mỹ khi đó là tạo ra một loại vũ khí hạng nhẹ, có khả năng phòng thủ cao, có thể tích hợp cho các lớp tàu chiến hiện có và đủ khả năng để thay thế các loại vũ khí phòng không lỗi thời khi đó.
Phiên bản ban đầu của RIM-7 là một hệ thống khá đơn giản, được điều khiển bằng đèn radar nhắm thủ công. Sau khi biên chế, tên lửa đã trải qua những cải tiến đáng chú ý để trở thành một hệ thống phòng không hoàn toàn tự động, tương tự như tên lửa RIM-2 Terrier của hải quân Mỹ.
Trong suốt những năm 70 và 80 của thế kỉ trước, tên lửa RIM-7 Sea Sparrow được cải tiến liên tục và đồng thời với AIM-7 Sparrow. Khi tên lửa không đối không AIM-7 chuyển sang loại AIM-120 AMRAAM, thì RIM-7 Sea Sparrow đã được nâng cấp đáng kể để nâng cao khả năng đánh chặn.
RIM-7 Sea Sparrow ngày nay có thể giống AIM-7 về hình dáng nhưng có kích thước lớn hơn, tốc độ nhanh hơn và được trang bị thiết bị tìm kiếm mục tiêu mới, cũng như có khả năng phóng từ những ống phóng thẳng đứng trên các tàu chiến hiện đại.
Mặc dù đã 50 năm tuổi, nhưng hiện tại tên lửa RIM-7 Sea Sparrow vẫn đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống phòng không của hải quân Mỹ, đặc biệt rất hiệu quả trong việc đánh chặn các tên lửa hành trình tầm ngắn và trung bình của đối phương.
Tên lửa RIM-162 ESSM.
Đặc điểm kỹ thuật
Tên lửa RIM-7 Sea Sparrow có khối lượng khoảng 510 kg, chiều dài khoảng 3,65 mét, thân tên lửa có dạng hình trụ với đường kính khoảng 203 mm, có thể tiêu diệt mục tiêu ở cự ly 1,5 đến 30 km trong dải độ cao từ 6 m đến 15.240 m và có tốc độ hơn Mach 3,5. Tên lửa được đẩy bằng động cơ nhiên liệu rắn và cung cấp lực đẩy cho suốt hành trình bay của nó.
Đầu đạn của tên lửa RIM-7 Sea Sparrow là loại có sức nổ phân mảnh cao, được thiết kế để tấn công và tiêu diệt các mục tiêu trên không. Tầm bắn hiệu quả của tên lửa khoảng 27 km, cho phép nó tấn công các mục tiêu ở khoảng cách trung bình đến xa.
Đáng chú ý là hải quân Mỹ còn có tên lửa RIM-162 ESSM, đây là bước phát triển xa hơn của RIM-7 Sea Sparrow, nó có thể tiêu diệt mục tiêu ở khoảng cách lên tới 50 km. Không loại trừ khả năng đây mới thực sự là loại tên lửa đánh chặn sẽ được tích hợp vào bệ phóng Buk-M1 của Ukraine.