Sự trỗi dậy của lực lượng Thủy quân lục chiến mới tại châu Á - Kỳ 1
Nhật Bản
Cho đến nay, một trong số các đơn vị thủy quân lục chiến của châu Á có bước phát triển ngoạn mục và gây tranh cãi là Lữ đoàn thủy quân đánh bộ của Nhật Bản.
Vì bị cấm phát triển các khả năng tấn công trong một cuộc chiến tranh kể từ sau Chiến tranh Thế giới thứ 2, chính phủ Nhật Bản đã hạn chế quân đội thành lập lực lượng thủy quân lục chiến của mình trong nhiều thập kỷ.
Những tranh cãi ngày càng tăng với Trung Quốc liên quan đến quần đảo tranh chấp Senkaku/Điếu Ngư trên biển Hoa Đông thời gian gần đây, đã buộc Tokyo phải xem xét lại vấn đề này.
Việc Nhật Bản quốc hữu hóa 3 trong số 5 hòn đảo thuộc quần đảo trên năm 2012 đã dẫn đến những bế tắc trong quan hệ hai nước.
Bế tắc trên cũng nhấn mạnh một vấn đề nghiêm trọng đối với Nhật Bản.
Các hệ thống phòng thủ của nước này được thành lập nhằm sẵn sàng đẩy lùi một cuộc tấn công từ Liên Xô trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, phần lớn là hướng về phía bắc.
Những hòn đảo không có người ở, cũng như quần đảo Ryukyu, bao gồm cả đảo Okinawa ở miền Nam, đang khiến Tokyo lo lắng vì sự hiện diện quân của Trung Quốc ngày càng tăng trên hướng này.
Nhật Bản đã huấn luyện một lực lượng đổ bộ nhỏ kể từ đầu những năm 2000, nhưng chỉ tới năm 2014 mới lập một đơn vị thường trực.
Đó là lữ đoàn đổ bộ với 3.000 quân tinh nhuệ với nền tảng là Trung đoàn Bộ binh Lục quân phía Tây, trong đó có một tiểu đoàn đã tham gia huấn luyện với Thủy quân lục chiến Mỹ trong thập kỷ qua .
Không giống như Ấn Độ, Nhật Bản có vị trí và điều kiện thuận lợi để triển khai lực lượng thủy quân đánh bộ.
Nước này sở hữu 3 tàu đổ bộ lớp Osumi, mỗi chiếc có thể mang hàng trăm lính thủy đánh bộ, trang thiết bị của họ và xe bọc thép.
Mỗi tàu có thể triển khai hai chiếc thủy phi cơ LCAC do Mỹ thiết kế có khả năng mang theo xe tăng và xe bọc thép.
Tokyo cũng đang mua 52 chiếc xe bánh hơi tấn công đổ bộ từ Washington. Mỗi chiếc xe tấn công này có thể mang 18 thủy quân lục chiến tiếp cận một bãi biển và đưa họ trở về đất liền.
Thủy quân lục chiến của Nhật Bản cũng sẽ được triển khai từ trên không.
Lực lượng phòng vệ Nhật Bản trên bộ được trang bị những máy bay vận tải hạng nặng CH-47 Chinook và máy bay trực thăng AH-64 Apache, và phi công Nhật được đào tạo để vận hành chiếc máy bay này từ các tàu trên biển.
Tokyo cũng tuyên bố sẽ mua 17 máy bay MV-22 Osprey để hỗ trợ các lực lượng thủy quân lục chiến.
Các máy bay trực thăng và MV-22 Osprey trên có thể hoạt động từ tàu Hyuga và tàu chở trực thăng lớp Izumo.
Nhật Bản gần đây cũng đã công bố việc xây dựng một tàu tấn công máy bằng bay trực thăng giống với lớp Wasp của Mỹ.
Rõ ràng là, các đơn vị thủy quân lục chiến của Nhật Bản tuy nhỏ gọn nhưng có sức mạnh và sở hữu các phương tiện vận tải đa dạng.
Australia
Lực lượng thủy quân đánh bộ của Australia có lẽ là đơn vị nhỏ nhất trong tất cả các lực lượng thủy quân lục chiến mới tại châu Á với duy nhất 1 tiểu đoàn.
Quân đội Australia đang trải qua một sự cải tổ lớn gọi là Kế hoạch Beersheba và Bộ Quốc phòng nước này đã giao nhiệm vụ cho Tiểu đoàn 2, Trung đoàn Hoàng gia Australia thực hiện các nhiệm vụ đổ bộ.
Tiểu đoàn này đã được huấn luyện các hoạt động đổ bộ từ năm 2010.
Phương tiện đổ bộ của tiểu đoàn này là hai tàu đổ bộ và máy bay trực thăng được gọi là lớp Canberra, loại tàu lớn nhất được xây dựng cho quân đội Australia của công ty đóng tàu Navantia của Tây Ban Nha.
Tàu Canberra và “cô em gái” Adelaide là loại tàu đổ bộ dài khoảng 230 m và nặng 27.000 tấn/chiếc.
Mỗi tàu có thể mang cùng lúc 1.000 binh lính, khoảng 110 phương tiện và 16 máy bay trực thăng. Cả Tiểu đoàn 2 có thể dễ dàng triển khai trên một chiếc tàu Canberra duy nhất.
Khả năng đổ bộ của quân đội Australia là khiêm tốn, nhưng không thực sự nhằm đối phó Trung Quốc. Thay vào đó, nó cung cấp một lực lượng phản ứng khủng hoảng có định hướng trong khu vực.
Australia có kinh nghiệm tuyệt vời trong xử lý các nhiệm vụ tương tự.
Trong những năm gần đây, lực lượng này của Australia được triển khai nhằm gìn giữ hòa bình cho Đông Timor, quần đảo Solomon và giải quyết nhiệm vụ hậu cần sau hậu quả của thảm họa sóng thần năm 2004 ở Sumatra.
Tuy nhiên, khó có thể hy vọng các quốc gia Châu Á-Thái Bình Dương điều thủy quân lục chiến mới của họ tham gia vào một cuộc xung đột sớm.
Tác chiến đổ bộ là khó khăn, phức tạp và chỉ có các nước như Mỹ và Vương quốc Anh, vốn có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này, thực hiện nó một cách dễ dàng.
Việc triển khai quân từ biển hoặc trên máy bay tiếp cận vào bờ là một hành động rất nguy hiểm.
Sẽ phải mất nhiều năm để lực lượng thủy quân lục chiến của các nước như Ấn Độ, Nhật Bản và Australia hoàn thiện kỹ năng đổ bộ của họ trước khi họ có thể thực hiện điều này một cách an toàn.
Ngay cả khi họ làm được điều này, mỗi đơn vị lính thủy đánh bộ mới vẫn sẽ gặp những vấn đề cụ thể của họ. Thủy quân lục chiến Australia có thể gần như hoàn hảo, nhưng cũng là một lực lượng khá nhỏ.
Thủy quân lục chiến của Ấn Độ có thể có số lượng lớn, nhưng không có khả năng đến được nơi họ cần phải đến.
Người Nhật Bản? Thủy quân lục chiến của họ có thể là ghê gớm, nhưng sẽ bị hạn chế nếu giới lãnh đạo chính trị thiếu quyết đoán.
Trong khi đó, khu vực này đang phải đối mặt với những thách thức an ninh mới:
Sự nổi lên của Trung Quốc, vấn đề khan hiếm các nguồn tài nguyên tự nhiên ngày càng tăng, kinh tế và chính trị liên tục thay đổi, tình trạng bất bình đẳng, biến đổi khí hậu và ngay cả trong các lĩnh vực truyền thống đang đặt ra những thách thức mới.
Do vậy, trong tương lai gần, các lực lượng thủy quân lục chiến “mini” sẽ trở nên giá trị hơn bao giờ hết.