Đi kèm với những thay đổi trong các phương pháp chẩn đoán và điều trị, cách thức mà các bác sĩ và nhân viên y tế đối xử với bệnh nhân có lẽ cũng sẽ có nhiều thay đổi. Tuy nhiên, những đổi thay này sẽ xảy ra khi nào, do phía nhân viên y tế hay từ áp lực ngoài ngành y?
Dự đoán tương lai liên quan tới ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo là một đề tài thú vị.
Bài viết này chỉ xin cung cấp một cách nhìn thông qua 3 câu chuyện lịch sử về sự hình thành và "tiến hóa" của khái niệm Đồng ý sau khi được giải thích (Informed consent), một bước tiến quan trọng để bảo vệ quyền bệnh nhân trong thế kỷ 20.
Câu chuyện số 1: Can thiệp vào cơ thể bệnh nhân dù với mục đích tốt, cũng bị xem là bạo hành, nếu không được đồng ý
Một bệnh nhân có khối u ở bụng. Người này đã đồng ý để được gây mê và mở ổ bụng để chẩn đoán xem khối u là ác tính hay lành tính. Khi xác nhận khối u là ác tính, ngay trong ca mổ, bác sĩ đã tự ý cắt bỏ đi mà không thông qua ý kiến của bệnh nhân.
Bác sĩ này có thể bị kiện không?
Đây là chuyện đã xảy ra trên thực tế, tại một bệnh viện ở New York vào năm 1914 mà sau này thường được nhắc đến với tên "vụ án Schloendorff". Phán quyết của tòa án cũng đã được trích dẫn nhiều lần trong các tài liệu lịch sử luân lý/đạo đức y học với tuyên bố:
"Tất cả người trưởng thành với tâm thần bình thường có quyền quyết định những gì nên được thực hiện trên cơ thể của mình. Một bác sĩ ngoại khoa mà phẫu thuật không có sự đồng ý của bệnh nhân được xem như đã bạo hành bệnh nhân và phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại".
Như vậy, mọi hành vi y tế xâm hại đến cơ thể bệnh nhân, dù với mục đích tốt, đều bị xem là một dạng bạo hành nếu không nhận được sự đồng ý của họ!
Câu chuyện này cũng đã khơi mào cho rất nhiều tranh luận liên quan đến quyền quyết định của bệnh nhân, giúp hình thành nên khái niệm mới là "đồng ý": Bác sĩ phải có nghĩa vụ xác nhận sự đồng ý của bệnh nhân trước khi can thiệp vào cơ thể của họ.
Câu chuyện số 2: Đồng ý phải kèm với điều kiện
(Ảnh minh họa)
Một bệnh nhân 55 tuổi được bác sĩ khám và nghi ngờ có thuyên tắc ở động mạch chủ. Đồng ý chụp ảnh để xác định vị trí thuyên tắc, bệnh nhân được tiêm sodium urokon (một loại chất nhuộm) vào động mạch chủ qua vùng thắt lưng. Tuy nhiên sáng hôm sau thức dậy, bệnh nhân không thể nhấc nổi chân vì đã bị liệt cả hai chi dưới!
Bệnh nhân này có tên là Martin Salgo, đã đâm đơn kiện các bác sĩ ở bệnh viện Đại học Stanford (Hoa Kỳ) vì việc không giải thích và cảnh báo rõ ràng về nguy cơ bị liệt do thủ thuật.
Tòa án đã đứng về phía bệnh nhân với lập luận rằng lẽ ra các bác sĩ đã phải cung cấp và giải thích TOÀN BỘ thông tin cần thiết để giúp bệnh nhân đưa ra quyết định. Tức là ĐỒNG Ý phải kèm điều kiện.
Năm 1957 là năm mà cụm từ "Informed consent" ("Đồng ý sau khi được giải thích") được sử dụng lần đầu tiên trong lịch sử loài người.
Khái niệm mới này đã phải mất 15 năm (1957-1972) để dần dần được phổ biến và chấp nhận sau nhiều phiên tòa về y tế khác.
Như trong một phiên tòa năm 1960 tại Hoa Kỳ có đề cập cụ thể: "Bác sĩ phải nỗ lực thuyết mình cho bệnh nhân, bằng ngôn ngữ dễ hiểu, về đặc điểm của bệnh tật, nội dung điều trị, khả năng thành công, những lựa chọn thay thế cũng như những biến chứng có thể xảy ra và cách ứng phó".
Nhưng bác sĩ phải giải thích cụ thể và dễ hiểu đến đâu, theo tiêu chuẩn nào?
- Theo tiêu chuẩn "chuyên môn" của bác sĩ?
- Theo tiêu chuẩn "chủ quan" của bệnh nhân?
- Hay theo tiêu chuẩn "trung bình" mà một người bình thường cũng hiểu được?
Câu chuyện số 3: Giải thích cho bệnh nhân, theo cách nói mà bệnh nhân hiểu được
Một bệnh nhân bị đau lưng nặng, được chẩn đoán là do vỡ đĩa đệm giữa hai đốt sống thắt lưng và cần phẫu thuật.
Tuy nhiên bác sĩ không nói với bệnh nhân thông tin chi tiết về phương pháp mổ. Bác sĩ chỉ trấn an MẸ của bệnh nhân rằng mặc dù là ca phức tạp, cách xử lý không khó khăn mấy so với các trường hợp khác.
Tuy nhiên, trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phát hiện ra tủy sống bị sưng phù và không hề thuyên giảm trước tất cả nỗ lực của ekip mổ.
Trong quá trình hồi phục sau mổ, bệnh nhân còn bị trượt khỏi giường vì không có thanh ray chắn giường và y tá kề bên. Bệnh nhân gần như hoàn toàn tê liệt.
Bệnh nhân đã kiện bác sĩ (và cả bệnh viện) về những tắc trách trong quá trình hậu phẫu và việc không giải thích cho bệnh nhân về những nguy cơ liên quan trước khi mổ. Không hề có giấy tờ nào chứng tỏ việc cung cấp thông tin đã được tiến hành!
Phía bệnh viện thì bào chữa rằng việc bị liệt cũng có thể xảy ra với xác suất là 1%, ngay cả khi bệnh nhân không bị té sau mổ.
Hơn nữa, bác sĩ đã lo ngại việc truyền đạt các nguy cơ trong điều trị sẽ làm bệnh nhân hoang mang lo lắng, gây biến động tâm lý ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị...
Vụ án Canterbury v. Spence năm 1972 này dấy lên nhiều tranh luận sôi nổi sau đó và đã góp phần thay đổi chuẩn mực của cả một xã hội.
Trong trường hợp này, vì bệnh nhân là người giữ quyền quyết định đối với cơ thể của mình, người chọn lựa phương thức điều trị là BỆNH NHÂN chứ không thể là ai khác.
Vì bác sĩ có nghĩa vụ giúp đỡ bệnh nhân chọn lựa, phạm vi thuyết minh không thể theo tiêu chuẩn "chuyên môn" của bác sĩ mà phải theo tiêu chuẩn mà một người bình thường vẫn có thể hiểu được!
Cũng phải nói thêm rằng, phán quyết này đã làm nên bước ngoặt lịch sử vì tiêu chuẩn giải thích theo kiểu "chuyên môn" của bác sĩ đang thống trị vào thời điểm đó!
Như vậy, những khái niệm mới không tự nhiên sinh ra hay được áp đặt một cách miễn cưỡng.
Những thay đổi trong ngành Y nói trên đã hình thành và tiến hóa trong những vận động chung của xã hội, đặc biệt là nhờ phong trào nhân quyền dưới sự dẫn dắt của Martin Luther King tại Hoa Kỳ vào những năm 1960s.
Những vận động này đã dần dần được chuyển đổi thành ngôn ngữ của pháp luật và thay đổi cách hành xử của con người tại Hoa Kỳ và nhiều nước khác.
Ba câu chuyện trên và nhiều ví dụ khác đã cho thấy mỗi một thay đổi trong cách hành xử y tế cần:
- "Khởi động" từ THIỆT THÒI của nhiều bệnh nhân,
- "Tiếp sức" bằng quan tâm và BỨC XÚC của dư luận, và
- "Về đích" bằng sự ĐẤU TRANH mãnh liệt và bền bỉ cho công bằng trong xã hội.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tiến bộ xã hội ở Hoa Kỳ không thể mang áp dụng miễn cưỡng "ngay và luôn" tại nước khác, mà mỗi quốc gia cần phải tự lực thay đổi tùy vào các cơ duyên và yếu tố nội tại của mình.
Những vụ án liên quan tới sự cố y tế hiện nay không nên dừng lại ở việc trị tội một vài cá nhân "cho xong chuyện", mà phải xử lý được lỗi hệ thống để thay đổi cách làm việc, cách hành xử y tế để mang lại lợi ích cho nhiều bệnh nhân và nhân viên y tế khác.
TS Phạm Nguyên Quý.
----Tài liệu tham khảo----
1. http://en.wikipedia.org/wiki/Schloendorff_v._Society_of_New_York_Hospital
2. http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2504103/
3. http://www.lawnix.com/cases/canterbury-spence.html
4. 「生命倫理の成立―人体実験・臓器移植・治療停止」_香川 知晶