Chiếc xe Honda đầu tiên mang tên SH xuất hiện từ năm 1984. Trong vòng 3 thập kỷ qua, Honda SH có thể được chia ra làm 7 thế hệ, với quá trình thay đổi mạnh mẽ cả về kiểu dáng và công nghệ.
Đã 30 năm trôi qua kể từ khi mẫu concept SH 80 xuất hiện. Khi đó đường phố không tắc nghẽn như hiện nay, và đường phố ở châu Âu bị thống trị bởi những chiếc scooter Italy truyền thống.
Mẫu xe tay ga Nhật Bản xuất hiện và nổi bật với sự tiện nghi, hiện đại, dễ điều khiển.
Thiết kế gây ấn tượng với nhiều mặt phẳng, nhiều đường gờ, bôi trơn tự động, khởi động điện, vành xe cỡ lớn, hộp số tự động, phí bảo dưỡng thấp...
SH 80 thích hợp với cuộc sống đô thị. Trọng lượng nhẹ, dễ xoay xở và linh hoạt đồng thời vẫn thoải mái cho những chặng đường dài.
Sau đó, các thế hệ SH lần lượt ra đời với các phiên bản động cơ dung tích từ 50, 75, 80, 125, 150 và 300 phân khối.
Những công nghệ mới cũng được áp dụng cho chiếc xe tay ga, từ hệ thống chống bó cứng phanh ABS hay động cơ eSP.
1984 - Thế hệ thứ nhất: SH 80 Scoopy
SH 80 xuất hiện với động cơ hiện đại, loại 2 thì với bôi trơn tự động, khởi động điện và hộp số tự động. Công suất 6 mã lực.
Khác với những mẫu scooter thông thường, SH 80 có thân xe bằng nhựa và bộ vành 16 inch. Thiết kế cũng khác biệt, cá tính.
Đặc biệt chỗ để chân phẳng và khá rộng rãi là điểm thu hút với khách hàng nữ khi họ có thể dễ dàng để các túi đồ.
1996 - Thế hệ thứ hai: SH 50/100
Thiết kế mới của SH gây khá nhiều tranh cãi nhưng kiểu dáng gọn, ngồi thoải mái và công nghệ tiên tiến giúp chiếc xe tay ga được đón nhận rộng rãi.
Xe bán ra tại châu Âu được sản xuất tại nhà máy Honda ở Atessa, Italy, và có 2 phiên bản là 50 và 100 phân khối. Phiên bản 50 phân khối đặc biệt được giới trẻ ưa chuộng.
2001 - Thế hệ thứ ba: SH 125/150
Những khoảng cách đường dần xa hơn, các yêu cầu về khí thải và mức tiêu hao nhiên liệu... là những yếu tố khiến Honda quyết định ngừng động cơ 2 thì.
Vào năm 2001, hãng giới thiệu động cơ 4 thì và SH cũng thay đổi lớn cả về ngoại hình lẫn thông số kỹ thuật.
Thế hệ thứ ba gồm 2 phiên bản: 125 và 150 phân khối. Động cơ 4 thì và 4 van SOHC hoạt động êm hơn và hiệu quả hơn.
Ngoài ra là hệ thống phanh kết hợp CBS và khóa cơ. Hiệu suất mới giúp SH chiếm vị thế hàng đầu trong phân khúc. Xe dễ dàng đạt tốc độ 100 km/h và không hiếm dịp được vi vu trên những con đường cao tốc.
2004 - Thế hệ thứ tư: SH125/150i
Thế hệ thứ tư của SH đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3 nhờ động cơ sử dụng công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI.
2006 - Thế hệ thứ năm: SH 300i
SH 300i dựa trên SH concept và sử dụng động cơ 4 thì SOHC 279 phân khối xi-lanh đơn 4 van.
Nằm trong top của phân khúc, SH 300i có tốc độ và khả năng tăng tốc đáng nể. Mức tiêu hao nhiên liệu ở mức 3,75 lít/100 km theo công bố của nhà sản xuất.
Kích thước của phiên bản 300 phân khối không khác nhiều so với bản 125/150 phân khối. Thậm chí yên xe còn thấp hơn 5mm.
2009 - Thế hệ thứ sáu: SH 125i/150i
SH 125i mới nhằm đáp ứng nhu cầu tăng cao trong việc đi lại trong thành phố. Honda nâng cấp thiết kế, hệ thống phanh có thêm phanh đĩa sau.
2013 - Thế hệ thứ bảy: SH 125
30 năm sau lần đầu xuất hiện vào 1984, SH vẫn rất được ưa chuộng.
Tại châu Âu, ngoài động cơ eSP giống phiên bản bán ra ở châu Á, SH mới còn trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS nhằm nâng cao độ an toàn.
Công nghệ ABS giống như trên xe hơi, có tác dụng giúp người lái điều khiển được xe ngay cả khi bóp cứng phanh.