Giống như những lĩnh vực khác, ngôn ngữ luôn thay đổi và tiến hóa theo thời gian, đặc biệt là trong thế giới hiện đại.
Sự gặp gỡ của các luồng văn hóa, phương tiện truyền thông xã hội, meme (ảnh cười cợt)... đã tạo ra "internet language", dễ sử dụng hơn nhưng cần vốn hiểu biết nhất định mới có thể hiểu được.
Cảm thấy tiện lợi hay phiền phức tùy thuộc vào cảm nhận của mỗi người, trên thực tế thì vốn từ vựng của thế giới đều tăng lên mỗi ngày. Để nắm bắt được, có lẽ phải thường xuyên lần mò trên Internet.
#1 Fudgel: Giả vờ như đang làm việc trong khi chẳng làm gì hết. Từ này được dùng từ thế kỷ 18
#2 Dysania: Diễn tả trạng thái cực kỳ khó khăn để ra khỏi giường vào buổi sáng. Chính xác thì con người từ những năm 1900 cũng không thích rời khỏi giường ngủ một chút nào
#3 Ultracrepidarian: Không biết gì nhưng vẫn thích ý kiến
#4 Lanspresado: Lần nào đi chơi cũng không có tiền hoặc "quên ví ở nhà"
#5 Twattling: Tán dóc vu vơ về những thứ vớ vẩn
#6 Groke: Ám chỉ ai đó nhìn chằm chằm khi bạn đang ăn theo kiểu "cho xin miếng"
#7 Slugabed: Ngủ nướng, ngủ cố, mãi không chịu dậy
#8 Philogrobilized: Rõ ràng đang say rượu nhưng lại bảo mình không uống rượu
#9 Frobly-mobly: Không phải ổn nhưng cũng không phải không ổn, tóm lại là không sầu không vui
#10 Perendinate: Hoãn, nghỉ đã, để mai tính
#11 Callipygian: Mông đẹp
#12 Peg puff: Chỉ những cô gái trẻ nhưng lại có cử chỉ, điệu bộ giống như người già, hay còn gọi là bà cụ non
#13 Uhtceare: Thao thức, trằn trọc và lo âu về những ngày phía trước
#14 Shiviness: Cảm giác chưa quen, khó chịu khi mặc đồ lót mới
#15 Abligurition: Chi tiêu quá mức vào đồ ăn thức uống
#16 Grufeling: Cảm thấy sung sướng và thoải mái khi được cuộn tròn trong chăn
Theo B.P