Nội dung chính
- Loài trăn có kích thước ngắn, thân hình mập mạp
- Loài trăn là nguồn gen quí hiếm cần được bảo tồn
Loài trăn bí ẩn bậc nhất ở Việt Nam
Trăn cộc hay còn gọi là trăn đuôi ngắn hoặc trăn máu (tên khoa học là Python brongersmai), một loài bò sát đặc biệt và hiếm hoi, sinh sống trong những khu rừng rậm ở vùng Đông Nam Bộ của Việt Nam. Chúng được Stull mô tả lần đầu tiên vào năm 1938. Trăn cộc là một trong ba đại mãng xà nổi tiếng thế giới thuộc giống Python phân bố ở Việt Nam.
Ở Việt Nam, vùng phân bố của trăn cộc đã được các nhà khoa học ghi nhận tại Vườn quốc gia Lò Gò – Sa Mát thuộc tỉnh Tây Ninh. Còn trên phạm vi toàn cầu, loài trăn này sinh sống ở bán đảo Mã Lai, đảo Sumatra và một số đảo khác trong khu vực Đông Nam Á.
Theo trang Sinh vật rừng Việt Nam, trăn cộc là loài có kích thước nhỏ nhất cũng như hiếm gặp nhất. Loài trăn này nổi bật với kích thước ngắn, thân hình mập mạp và sở hữu một loạt màu sắc đa dạng trên cơ thể từ màu đen đến đỏ thẫm, vàng ngọc và trắng, cùng với các hoa văn độc đáo và bắt mắt.
Lớp da ngoài của trăn cộc có những màu nâu, vàng, và đỏ, đi kèm với hoa văn đặc trưng rất nổi bật. Chính vì sắc độ này mà chúng thường được biết đến trên thế giới với cái tên "trăn máu" (blood python).
Loài trăn này có các cá thể trưởng thành với chiều dài cơ thể chỉ từ 0,9 đến 1,8 mét, ngắn hơn so với các loài trăn khác. Tuy nhiên, đường kính cơ thể của chúng vẫn rất đáng kể, không hề kém cạnh so với các loài trăn khổng lồ.
Loài trăn này có vẻ ngoại hình đầy đặn, có thể làm cho nhiều người nghĩ rằng chúng béo phì, tuy nhiên, đây thực sự là một đặc trưng sinh học bình thường của chúng.
Dù có thông tin từ những năm 1970 cho thấy chúng từng được buôn bán và nuôi ở một số địa phương như Bình Thuận, TP. HCM và Cà Mau, rồi đến năm 2005 được các nhà nghiên cứu bò sát Việt Nam như Tiến sĩ Nguyễn Quảng Trường ghi nhận có mặt tại các trại nuôi ở TP. HCM, nhưng những dữ liệu không liên tục này không đủ để khẳng định một cách chắc chắn về phạm vi phân bố cụ thể của loài trăn cộc ở Việt Nam, do thiếu sự quan sát và thu thập mẫu vật trực tiếp từ rừng nước này.
Trăn cộc có đặc điểm là đầu nhỏ và hình tam giác, với hai hõm vảy mỗi bên nằm ở 2 vảy mép sát đầu mõm. Loài này cũng có hai gai nhỏ hình cựa ở hai bên lỗ hậu môn. Đầu của chúng có màu vàng nhạt, trang trí bởi một vệt xám đen chạy từ mõm qua phần má, môi trên và dưới đến cổ. Màu sắc lưng chủ yếu là xám, có hàng chấm sáng lớn ở giữa và sáng hơn các phần khác, vào khoảng cuối thân, những vết đốm này kéo dài và nối lại với nhau tạo thành các đốm xám rất to ở sườn. Chiều dài cơ thể của trăn cộc có thể đạt tới 2 mét.
Trong lịch sử nghiên cứu phân loại sinh học, đã có nhiều trường hợp các loài được cho là có mặt ở Việt Nam dựa trên những báo cáo thiếu dữ liệu. Điều này xuất phát từ những hạn chế về điều kiện thực tiễn khiến các nhà khoa học không có đủ cơ hội để thực hiện nghiên cứu chi tiết. Do đó, những công trình nghiên cứu sau này về các loài này đôi khi rơi vào bế tắc. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, ngành khoa học phân loại đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc áp dụng những kỹ thuật khoa học tiên tiến từ khắp nơi trên thế giới, cùng với sự hỗ trợ quan trọng từ Internet.
Loài trăn quý hiếm cần được bảo tồn
Trăn cộc được ghi trong Sách đỏ của Việt Nam, thuộc danh sách những loài cần được bảo vệ, do tính quý hiếm. Tại Việt Nam, chúng được coi là loài động vật kỳ lạ. Khi còn nhỏ, trăn cộc thường ăn các loài lưỡng cư và động vật nhỏ. Khi chúng lớn lên, chúng có khả năng săn mồi là các loài động vật có kích thước lớn hơn.
Trong môi trường tự nhiên, trăn thường săn mồi một cách quyết đoán, thể hiện sự ưa chuộng đối với loài chuột. Trăn có khả năng cắn mục tiêu một cách chính xác vào đầu, sau đó quấn chặt lấy cơ thể con mồi, kiên nhẫn chờ đợi cho đến khi chuột ngừng thở hoàn toàn trước khi bắt đầu ăn. Trong trường hợp không cắn trúng đầu chuột và đã bắt đầu quấn lấy cơ thể, trăn có thể phải đối mặt với sự phản kháng và bị chuột cắn lại.
Trăn cộc thường sinh sống trong các khu rừng rậm gần các nguồn nước như bờ sông, đầm lầy, nơi chúng có thể tìm thấy nhiều thức ăn. Thời gian hoạt động chủ yếu của chúng là vào buổi bình minh và hoàng hôn.
Trăn cộc cái có khả năng đẻ tới 30 trứng mỗi lần sinh sản. Trong quá trình ấp trứng, trăn mẹ sẽ quấn mình quanh trứng và sử dụng cơ thể để rung lên tạo nhiệt, giúp kích thích quá trình phát triển của trứng. Trăn cộc thường đẻ trứng vào mùa hè hàng năm để sinh sản.
Thời gian để ấp trứng của loài này thường không vượt quá 60 ngày. Giai đoạn sinh sản và ấp trứng là lúc động vật trở nên đặc biệt hung hăng, do đó cần tránh những kích thích từ môi trường bên ngoài. Tỷ lệ thành công của việc nhân giống nhân tạo thường đạt khoảng 80%. Khi nở, trăn non có chiều dài từ 25 đến 43 cm.
Mặc dù trăn cộc đẻ được nhiều trứng, nhưng tỷ lệ sống sót của loài này lại rất thấp, hơn nữa, hoạt động của con người cũng góp phần làm giảm số lượng của chúng.
Trên thế giới, trăn cộc với vẻ ngoài ấn tượng, đã trở thành mục tiêu của những người săn bắt để cung cấp cho thị trường thú cảnh. Gần đây, loài trăn này đã được nhân giống để nuôi và đã trở nên phổ biến trên thị trường quốc tế.
Trăn cộc không chỉ được nuôi như động vật cảnh mà còn bị săn bắt để thu hoạch da và thịt. Khi được nuôi trong môi trường nhốt, chúng có thể sống đến 20 năm.
Hiện nay, đã xuất hiện nhiều biến thể gen của loài trăn này, kể cả những cá thể bạch tạng và ivory, cũng như việc lai giữa chúng với các loài trăn khác, tạo ra những cá thể độc đáo cho thị trường thú nuôi.
Trăn cộc là một nguồn gen quý giá cần được bảo vệ. Sự góp sức của cộng đồng là hết sức cần thiết để bảo tồn loài trăn độc đáo và quý báu này.
Tổng hợp