Hôm nay, VOV sẽ tiến hành so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe này trên mọi phương diện, từ thiết kế, công nghệ đến khả năng vận hành. Bên cạnh đó, đưa ra những gợi ý phù hợp với từng nhóm khách hàng, dựa trên sở thích, nhu cầu sử dụng và các tiêu chí đáp ứng được.
Giới thiệu
Hyundai Santa Fe thế hệ thứ 5 đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 9/2024, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong phân khúc SUV. Mẫu xe này có tổng cộng 5 phiên bản, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. So với thế hệ trước, Santa Fe 2024 đã trải qua một cuộc "lột xác" toàn diện, từ thiết kế nội và ngoại thất, đến việc cải tiến nền tảng khung gầm, động cơ, hộp số và hàng loạt các tính năng tiện ích hiện đại. Những thay đổi này không chỉ mang đến một diện mạo mới mẻ, hiện đại mà còn giúp nâng cao hiệu suất và trải nghiệm dành cho khách hàng.
Khác với Hyundai Santa Fe, Ford Everest thế hệ thứ 3 đã ra mắt tại thị trường Việt Nam từ năm 2022. Ngay sau khi ra mắt, mẫu SUV 7 chỗ của Ford đã nhanh chóng chiếm lĩnh phân khúc SUV cỡ trung phổ thông, vượt qua các đối thủ đáng gờm như Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport, và nhiều mẫu xe khác cùng tầm giá. Ford Everest ghi điểm với thiết kế mạnh mẽ, sở hữu nhiều công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ấn tượng, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.
Tuy nhiên, với sự xuất hiện của Hyundai Santa Fe thế hệ mới vào năm 2024, cùng mức giá bán hấp dẫn và những cải tiến toàn diện, cuộc cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ trung đang trở nên gay cấn hơn bao giờ hết.
Giá bán
Santa Fe Calligraphy Turbo 2.5L | Ford Everest Titanium+ 4x4 |
1,365 tỷ đồng | 1,468 tỷ đồng |
Hiện tại, Hyundai Santa Fe phiên bản Calligraphy Turbo 2.5L đang có mức giá niêm yết thấp hơn 103 triệu đồng so với đối thủ Ford Everest Titanium+. Đây là một mức chênh lệch đáng kể, khiến nhiều khách hàng đắn đo suy nghĩ.
Tuy nhiên, khi lựa chọn một chiếc SUV phù hợp, phần giá bán chỉ là một trong nhiều yếu tố cần nhưng chưa hề đủ. Người tiêu dùng ngày nay, còn phải quan tâm đến các tiêu chí khác như thiết kế, trang bị tiện nghi, khả năng vận hành và các tính năng an toàn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết những điểm mạnh của cả hai mẫu xe, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Santa Fe Calligraphy Turbo 2.5L | Ford Everest Titanium+ 4x4 |
Số chỗ | 6 | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4830 x 1900 x 1780 | 4.914 x 1.923 x 1.842 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 | 2.900 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 177 | 200 |
Khi so sánh với đối thủ Ford Everest, Hyundai Santa Fe có kích thước nhỏ hơn về mọi mặt: ngắn hơn 84 mm, hẹp hơn 23 mm và thấp hơn 62 mm. Bên cạnh đó, chiều dài cơ sở của Everest cũng vượt trội hơn Santa Fe với 85 mm. Điều này mang đến lợi thế cho Ford Everest về mặt không gian nội thất, tạo cảm giác rộng rãi hơn cho hành khách.
Khoảng sáng gầm của mẫu SUV 7 chỗ đến từ Mỹ, Ford Everest, lớn hơn Hyundai Santa Fe 23 mm. Đây là một lợi thế quan trọng, khi chúng ta xét đến khả năng vận hành trên những địa hình off-road gồ ghề, khó khăn.
Tuy nhiên, một điểm đáng chú ý trên phiên bản Hyundai Santa Fe Calligraphy Turbo 2.5L, đó là xe chỉ được thiết kế với 6 chỗ ngồi thay vì 7 như các đối thủ cùng phân khúc. Đây là một yếu tố khá đặc biệt, khi thay đổi này giúp hàng ghế thứ hai có diện tích rộng rãi hơn, tạo ra sự thoải mái vượt trội cho người dùng.
Tuy nhiên, việc giảm số lượng chỗ ngồi cũng là một nhược điểm khi xét đến yếu tố thực dụng và khả năng phục vụ cho các gia đình có đông thành viên. Ở vấn đề này, khách hàng cần cân nhắc giữa sự thoải mái và số lượng chỗ ngồi tùy theo nhu cầu sử dụng thực tế.
Thiết kế đầy mạnh mẽ
Về phần thiết kế ngoại thất, cả Hyundai Santa Fe và Ford Everest đều mang đến phong cách mạnh mẽ, với những đường nét vuông vức, cơ bắp đặc trưng của dòng SUV. So với các thế hệ tiền nhiệm, cả hai mẫu xe đều trải qua quá trình lột xác toàn diện, mang đến vẻ ngoài hiện đại, cá tính và đầy cuốn hút. Từng chi tiết như lưới tản nhiệt, hệ thống đèn chiếu sáng LED, và thiết kế tổng thể đều được thay đổi hoàn toàn để tạo nên một dáng vẻ vững chãi bề thế.
Bên trong, nội thất của cả Santa Fe và Everest cũng đều được thiết kế tỉ mỉ, chau chuốt, thể hiện sự sang trọng và hiện đại. Mỗi mẫu xe được nhà sản xuất trang bị màn hình trung tâm kích cỡ lớn, tích hợp công nghệ cảm ứng điện tử, giúp dễ dàng điều khiển các chức năng của xe. Bảng đồng hồ kỹ thuật số cũng tương tự, cung cấp thông tin rõ ràng và trực quan cho người lái. Cả hai xe đều mang đến không gian nội thất cao cấp, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về trải nghiệm công nghệ và tiện nghi.
Tiện ích ngoại thất
Tính năng | Santa Fe Calligraphy Turbo 2.5L | Ford Everest Titanium+ 4x4 |
Đèn chiếu xa | LED Matrix | LED Projector |
Đèn chiếu gần | LED | LED Projector |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn chiếu sáng tự động thích ứng | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện, gập điện, có sấy |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Giá nóc | Có | Có |
Về mặt tiện ích trang bị bên ngoài, cả Hyundai Santa Fe và Ford Everest đều sở hữu những tính năng và tùy chọn tương đương nhau, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng hiện đại. Cả hai mẫu xe đều được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng LED hiện đại tích hợp công nghệ tự động thích ứng, đèn hậu Led, gương chiếu hậu chỉnh gập điện. Ngoài ra, mở cốp rảnh tay và giá nóc cũng có mặt trên cả hai dòng xe, nâng cao sự tiện lợi cho người sử dụng.
Sự tương đồng về trang bị ngoại thất này cho thấy cả Santa Fe và Everest đều hướng đến việc mang lại trải nghiệm toàn diện, phù hợp với nhu cầu của người dùng trong phân khúc SUV tầm trung, từ việc di chuyển trong thành phố cho đến những chuyến đi xa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở các chi tiết nhỏ hoặc thiết kế thẩm mỹ mà mỗi hãng xe theo đuổi, tạo nên sự khác biệt về phong cách.
Tiện ích nội thất
Tính năng | Santa Fe Calligraphy Turbo 2.5L | Ford Everest Titanium+ 4x4 |
Chất liệu bọc ghế | Da Nappa | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện nhiều hướng, chỉnh độ phồng lưng ghế, bệ đỡ bắp chân | Chỉnh điện nhiều hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh điện nhiều hướng | Chỉnh điện nhiều hướng |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng tự động độc lập | 2 vùng tự động độc lập |
Cửa gió hàng ghế thứ 2 và 3 | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch | 12,4 inch |
Màn hình giải trí | 12,3 inch | Cảm ứng 12 inch |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD | Có | Không |
Kết nối Apple CarPlay/Andoid Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 12 Bose | 8 Sony |
Kết nối AUX/ USB/ Bluetooth/ | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có |
Sạc không dây | 2 vùng | 1 vùng |
Thông gió (làm mát) ghế lái, ghế phụ | Có | Không |
Sưởi ấm ghế lái, ghế phụ | Có | Không |
Làm mát hàng ghế thứ 2 | Có | Không |
Hàng ghế thứ 2 | Gập điện | Gập tay |
Hàng ghế thứ ba | Gập tay | Gập điện |
Khởi động từ xa | Có | Có |
Sưởi vô-lăng | Có | Không |
Kính hai lớp | Có | Không |
Đèn viền nội thất (ambient light) | Có | Không |
Cổng sạc 230V 400W | Không | Có |
Dựa vào bảng thống kê trên, chúng ta có thể nhận thấy cả hai mẫu xe đều sở hữu những tiện ích như màn hình giải trí, màn hình thông số lớn, phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh tự động… Tuy nhiên, những mẫu xe đến từ thương hiệu Hàn Quốc luôn thể hiện sự chiều lòng khách hàng, khi trang bị thêm nhiều tính năng tiện ích hơn các đối thủ.
Chẳng hạn, tính năng nhớ vị trí ghế với chế độ sưởi và làm mát, sạc không dây với hai vùng độc lập, cùng với việc hàng ghế thứ hai cũng được trang bị làm mát và cửa gió điều hòa. Thêm vào đó, việc chỉnh quạt gió riêng cho hàng ghế thứ ba cũng là một điểm cộng đáng chú ý. Đặc biệt, phiên bản cao cấp của Santa Fe còn được trang bị dàn âm thanh 12 loa Bose cùng âm ly rời, mang đến không gian âm nhạc đỉnh cao.
Vận hành
Thông số | Santa Fe Calligraphy Turbo 2.5L | Everest Titanium+ 4x4 |
Kiểu động cơ | Smartstream G2.5 Turbo | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích (cc) | 2.497 | 1.999 |
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 281/5.800v | 209/3.750 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 422/1.700-4.500 | 500/1.750-2.000 |
Hộp số | 8 DCT | AT 10 cấp |
Hệ dẫn động | AWD | 4WD |
Treo trước | McPherson | Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng |
Treo sau | Liên kế đa điểm | Lò so trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiều Watts Linkage |
Phanh trước/sau | Đĩa | Đĩa |
Lẫy chuyển số | Có | Không |
Chế độ lái | Eco, Comfort, Sport, Smart. Terrain Mode: Snow (Tuyết), Sand (Cát), và Mud (Bùn đất). | Normal, Eco, kéo moóc (Tow/Haul), tuyết/băng(Slippery), đường lầy Mud/Ruts/ Cát |
Với thông số nổi bật so với đối thủ Everest Titanium+ 4x4, Hyundai Santa Fe mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ và thú vị cho những tín đồ yêu thích tốc độ. Tuy nhiên, mẫu xe 7 chỗ này, chủ yếu được thiết kế phục vụ cho điều kiện đường trường và đô thị, không phải để chinh phục những địa hình off-road khó khăn.
Nền tảng khung gầm của Santa Fe thể hiện rõ điều đó với kiểu khung liền khối (Uni body), không giống như nền tảng khung rời (body on frame) của Everest. Khả năng chịu tải và độ vặn xoắn của khung liền khối không thể sánh được với khung rời, khi di chuyển trên những cung đường gập ghềnh. Hệ thống treo của Santa Fe, với kiểu McPherson ở phía trước và liên kết đa điểm ở phía sau, cũng chứng minh cho việc thiên về khả năng vận hành trên đường bằng phẳng.
Bên cạnh đó, khoảng sáng gầm 200mm, góc thoát phía trước 30,4 độ và góc thoát phía sau 25 độ là những yếu tố nổi bật của Everest, giúp mẫu xe này dễ dàng chinh phục những đoạn đường off-road. Những đặc điểm này tạo ra sự khác biệt rõ rệt, khẳng định rằng Santa Fe không phải là lựa chọn tối ưu cho những chuyến phiêu lưu địa hình.
Tuy động cơ dầu 2.0L tăng áp kép của Ford Everest Titanium+ 4x4 chỉ có 210 mã lực, kém hơn 71 mã lực so với Santa Fe Calligraphy Turbo 2.5L. Tuy nhiên, để đạt được tối đa công suất mã lực, động cơ dầu của Everest chỉ cần 3,750 v/p, trong khi đối thủ cần tới 5.800 v/p, moment xoắn cũng tương tự.
Nhược điểm cố hữu của động cơ dầu vẫn còn rõ rệt với nhiều bất cập, như độ trễ khi tăng tốc, mùi hôi khó chịu khi sử dụng lâu dài, tiếng ồn lớn và quy trình bảo dưỡng phức tạp.
Ngược lại, động cơ xăng Turbo 2.5L của Santa Fe mang đến khả năng bứt tốc nhanh chóng và mạnh mẽ, tiếng ồn thấp, tạo ra một trải nghiệm lái êm ái hơn. Tuy nhiên, điểm yếu của động cơ xăng này là mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn so với động cơ dầu của Everest. Điều này khiến người dùng cần cân nhắc giữa hiệu suất và chi phí vận hành khi lựa chọn giữa hai mẫu xe.
Hộp số 8 cấp ly hợp ướt của Santa Fe được đánh giá rất cao nhờ khả năng sang số nhanh nhẹn và mượt mà, mang lại trải nghiệm lái thể thao hơn so với hộp số 10 cấp của Everest. Thêm vào đó, mẫu xe Hàn Quốc còn được trang bị lẫy chuyển số sau vô lăng, đây là một điểm cộng đáng kể so với đối thủ. Những tính năng này không chỉ nâng cao tính năng vận hành mà còn góp phần tạo nên sự thú vị trong mỗi chuyến hành trình.
Công nghệ an toàn
Tính năng | Santa Fe Calligraphy Turbo 2.5L | Everest Titanium+ 4x4 |
Số túi khí | 6 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảm biến trước và sau | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Về công nghệ an toàn, cả hai mẫu xe đều được trang bị những tính năng cao cấp và hiện đại nhất hiện nay. Điều này đảm bảo rằng người lái và hành khách luôn được bảo vệ tối ưu trong mọi tình huống. Đây cũng chính là những yếu tố được khách hàng ngày nay đem ra để so sánh và lựa chọn xe.