Hệ truyền động hybrid của Toyota có gì khác biệt so với Honda, Mitsubishi, Hyundai?

Hà Minh/VOV.VN |

Toyota là một trong những hãng xe tiên phong trong việc phát triển công nghệ hybrid với mục tiêu giảm thiểu khí thải, tiết kiệm nhiên liệu, và mang lại trải nghiệm lái tối ưu. Hệ thống truyền động hybrid của Toyota được gọi là Hybrid Synergy Drive (HSD), lần đầu ra mắt trên mẫu xe Prius năm 1997, và kể từ đó đã trở thành tiêu chuẩn hàng đầu trong ngành.

Hệ truyền động hybrid của Toyota là dạng hybrid song song (parallel hybrid), trong đó động cơ xăng và động cơ điện có thể hoạt động độc lập hoặc cùng nhau tùy theo điều kiện vận hành. Điều này khác biệt với một số hệ thống hybrid khác, ví dụ như hybrid nối tiếp (series hybrid) hoặc các hệ thống plug-in hybrid.

Cấu tạo chi tiết của hệ truyền động Hybrid Synergy Drive (HSD)

Hệ thống Hybrid Synergy Drive của Toyota bao gồm các thành phần chính sau đây:

Động cơ đốt trong

Động cơ xăng được thiết kế tối ưu hóa cho hiệu suất nhiên liệu. Động cơ xăng chủ yếu hoạt động khi cần công suất lớn hoặc khi sạc pin.

Động cơ điện (Electric Motor - MG2)

Động cơ điện chính có nhiệm vụ cung cấp lực kéo cho xe và hỗ trợ động cơ xăng. Sử dụng loại motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu. Động cơ này tạo ra mô-men xoắn ngay lập tức, giúp tăng tốc nhanh và mượt mà.

Máy phát điện (Generator - MG1)

MG1 có nhiệm vụ khởi động động cơ xăng và tạo điện năng để sạc pin hybrid hoặc cung cấp năng lượng cho MG2 khi cần thiết. Được điều khiển bởi hệ thống quản lý năng lượng thông minh.

Pin hybrid (Battery Pack)

Loại pin nickel-metal hydride (NiMH) hoặc lithium-ion (Li-ion) tùy thuộc vào dòng xe và phiên bản. Lưu trữ năng lượng từ quá trình phanh tái tạo và từ máy phát MG1. Có dung lượng nhỏ hơn pin của các dòng xe điện hoàn toàn, nhưng được tối ưu hóa để sạc nhanh và xả nhanh.

Bộ truyền động Power Split Device (PSD)

Là thành phần cốt lõi của hệ thống HSD, hoạt động như một hộp số vô cấp (e-CVT). Sử dụng một bộ bánh răng hành tinh để phân phối năng lượng giữa động cơ xăng, động cơ điện, và máy phát điện. Không có bộ ly hợp, các bánh răng hoạt động liên tục để chuyển đổi mượt mà giữa các chế độ lái.

Bộ điều khiển công suất (Power Control Unit - PCU)

Bao gồm bộ chuyển đổi điện áp (inverter) và bộ chuyển đổi DC-DC. Điều chỉnh dòng điện giữa pin và động cơ điện, chuyển đổi dòng điện DC từ pin thành AC để cấp cho động cơ điện.

Hệ thống phanh tái tạo năng lượng

Chuyển đổi động năng khi phanh thành điện năng, lưu trữ vào pin hybrid. Giảm hao mòn má phanh và tăng hiệu quả nhiên liệu.

Nguyên lý hoạt động của hệ truyền động hybrid Toyota

Hệ thống Hybrid Synergy Drive vận hành thông minh qua các chế độ khác nhau, dựa trên điều kiện lái và nhu cầu công suất:

Chế độ thuần điện (EV Mode)

Xe chạy hoàn toàn bằng động cơ điện khi tốc độ thấp hoặc khi khởi động từ trạng thái dừng. Tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải trong các tình huống đô thị.

Chế độ kết hợp (Hybrid Mode)

Động cơ xăng và động cơ điện cùng hoạt động để cung cấp công suất tối ưu khi tăng tốc hoặc leo dốc. Máy phát điện MG1 hỗ trợ sạc pin hybrid khi cần.

Chế độ động cơ xăng (Engine Mode)

Chỉ động cơ xăng hoạt động khi xe chạy ở tốc độ cao, nơi hiệu suất của động cơ xăng đạt tối ưu. Động cơ điện có thể tạm ngừng hoạt động để tiết kiệm năng lượng pin.

Chế độ phanh tái tạo

Khi xe giảm tốc, động cơ điện MG2 chuyển đổi động năng thành điện năng và lưu trữ vào pin.

Sự khác biệt giữa hệ hybrid của Toyota và các hãng xe khác

Hybrid của Toyota và Honda

Toyota sử dụng hệ hybrid song song với bộ chia công suất (PSD), cho phép động cơ xăng và động cơ điện hoạt động linh hoạt hơn. Honda sử dụng hệ hybrid nối tiếp-song song (i-MMD), nơi động cơ điện chính đóng vai trò là nguồn lực kéo chính, còn động cơ xăng chủ yếu sạc pin hoặc hỗ trợ trực tiếp khi tốc độ cao.

Hybrid của Toyota và Hyundai/Kia

Hyundai/Kia thường sử dụng hộp số tự động 6 cấp hoặc 8 cấp trong hệ thống hybrid của họ, mang lại cảm giác lái gần giống xe truyền thống. Toyota ưu tiên sự đơn giản với hộp số e-CVT, giúp giảm ma sát và tăng hiệu quả nhiên tiết kiệm nhiên liệu.

Hybrid của Toyota và Plug-in Hybrid (PHEV)

Toyota chủ yếu tập trung vào hybrid không cắm sạc, trong khi các hãng như Mitsubishi và Volvo đã đẩy mạnh PHEV với pin lớn hơn, cho phép chạy thuần điện ở quãng đường dài hơn. Tuy nhiên, PHEV thường đắt hơn và phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng sạc.

Hybrid của Toyota và Full Hybrid của Ford

Ford sử dụng hệ hybrid tương tự Toyota nhưng tối ưu cho các dòng xe lớn như SUV và bán tải. Toyota đã phát triển hệ thống hybrid phù hợp với nhiều phân khúc, từ xe đô thị nhỏ đến SUV cỡ lớn.

Ưu điểm và nhược điểm của hệ thống hybrid Toyota

Ưu điểm

Nhược điểm

Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội: Hệ thống Hybrid Synergy Drive tối ưu hóa tiêu thụ xăng, đặc biệt trong đô thị.

Chi phí đầu tư ban đầu cao: Giá xe hybrid thường cao hơn so với xe chạy xăng hoặc diesel.

Bảo vệ môi trường: Giảm lượng khí thải CO₂ và NOx nhờ kết hợp động cơ điện và xăng.

Dung lượng pin giới hạn: Chế độ EV Mode chỉ hoạt động trong quãng đường ngắn so với xe PHEV và EV thuần điện

Độ tin cậy cao: Toyota nổi tiếng với hệ thống hybrid bền bỉ, ít lỗi vặt.

Pin Hybrid Toyota khoảng 80-90 triệu cho dòng xe altis hybrid, cross hybrid và 110-120 cho dòng xe camry hybrid .

Tận dụng phanh tái tạo năng lượng: Pin được sạc thêm mỗi khi phanh, giảm hao mòn phanh cơ học.

Độ phức tạp của hệ thống: Cần kỹ thuật viên được đào tạo chuyên sâu để bảo dưỡng và sửa chữa.

Bảo hành pin dài hạn: Pin hybrid thường được bảo hành 7 năm hoặc 150.000km tùy điều kiện nào đến trước.

Trọng lượng xe lớn: Xe hybrid nặng hơn do pin và các linh kiện bổ sung, ảnh hưởng đến hiệu suất.

Phù hợp điều kiện đô thị: Hoạt động hiệu quả trong giao thông đông đúc với nhiều điểm dừng.

/

Dễ sử dụng: Tự động điều chỉnh giữa động cơ xăng và điện, không cần cắm sạc như PHEV.

/

Hoạt động êm ái: Chuyển đổi giữa các chế độ xăng và điện mượt mà, ít tiếng ồn.

/    

Đường dây nóng: 0943 113 999

Soha
Báo lỗi cho Soha

*Vui lòng nhập đủ thông tin email hoặc số điện thoại