"Kỳ quan dưới biển" của Hàn Quốc
Ngày 22/10, tại xưởng đóng tàu Geoje của Hanwha Ocean, Hải quân Hàn Quốc đã chính thức hạ thủy tàu ngầm ROKS Jang Yeong-sil - chiếc đầu tiên thuộc lô thứ hai (Batch II) trong chương trình tàu ngầm KSS-III do nước này tự thiết kế và chế tạo. Đây là tàu ngầm lớn nhất và tiên tiến nhất từng xuất hiện trong lịch sử quốc phòng Hàn Quốc, được ví như "trái tim" của chiến lược răn đe mới mang tên "Trừng phạt và đáp trả ồ ạt" (KMPR).

So với thế hệ trước (Batch I - lớp Dosan Ahn Chang-ho), Batch II dài 89 mét, lượng giãn nước tăng lên 3.500 tấn, tích hợp hệ thống chiến đấu và sonar thế hệ mới cho phép phát hiện, xử lý mục tiêu nhanh hơn trong mọi điều kiện biển. Đặc biệt, hệ thống phóng thẳng đứng (VLS) được mở rộng từ 6 lên 10 ống phóng, giúp tàu mang theo đồng thời tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm (SLBM) và tên lửa hành trình tấn công mặt đất, biến Jang Yeong-sil trở thành nền tảng tấn công chiến lược thực thụ.
Các tên lửa SLBM trên tàu được cho là biến thể Hyunmoo-IV-4, tầm bắn từ 500-800 km, mang đầu đạn thông thường, giúp Hàn Quốc trở thành một trong số ít quốc gia có khả năng tấn công từ dưới biển bằng vũ khí đạn đạo. Năm 2024, Hàn Quốc từng thử nghiệm thành công vụ phóng ngầm đầu tiên, đánh dấu bước ngoặt trong việc hoàn thiện "lá chắn răn đe độc lập" trước Triều Tiên.
Không dừng ở đó, 10 ống phóng này còn được thiết kế mở để tương thích với tên lửa siêu vượt âm đang được Hàn Quốc phát triển trong chương trình Hycore - thứ vũ khí có thể tung đòn tấn công chớp nhoáng vào các mục tiêu có hệ thống phòng thủ dày đặc.

Một trong những điểm đột phá của KSS-III Batch II nằm ở hệ thống động lực pin lithium-ion, công nghệ mới vốn chỉ xuất hiện trên một số tàu ngầm tiên tiến của Nhật Bản. Loại pin này giúp tàu lặn sâu và di chuyển dưới nước lâu hơn nhiều so với công nghệ pin axít chì truyền thống, đồng thời giảm tiếng ồn và độ rung - yếu tố quyết định trong chiến tranh săn ngầm.
Kết hợp với hệ thống nhiên liệu pin (fuel-cell AIP) phụ trợ, tàu có thể vừa sạc pin vừa duy trì di chuyển khi đang lặn, gần như đạt được khả năng hoạt động liên tục dưới biển mà không cần nổi lên nạp khí. Theo Cơ quan Quản lý Mua sắm Quốc phòng Hàn Quốc (DAPA), "Batch II có khả năng hoạt động dưới nước trong thời gian dài hơn, cơ động nhanh hơn và giảm tối đa nguy cơ bị phát hiện".
Tàu trang bị 6 ống phóng ngư lôi cỡ 533 mm, có thể bắn ngư lôi Tiger Shark, tên lửa chống hạm C-Star III, hoặc mìn di động dưới nước, giúp Jang Yeong-sil đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ: từ tấn công mặt biển, rải mìn, đến yểm trợ đặc nhiệm.
Các biện pháp tàng hình như lớp phủ cao su hấp thụ âm, giảm rung và cách âm được áp dụng toàn thân tàu, khiến nó trở thành "bóng ma" giữa lòng đại dương. Ngoài ra, hơn 70% linh kiện của tàu được sản xuất trong nước - một bước tiến lớn giúp Hàn Quốc giảm phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài và mở ra cơ hội xuất khẩu, trong đó có Canada đang xem xét mua tới 12 tàu ngầm loại này.

Việc Hàn Quốc phát triển tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo mang ý nghĩa chiến lược vượt ra ngoài phạm vi kỹ thuật. Từ năm 2021, sau khi Mỹ dỡ bỏ giới hạn tầm bắn tên lửa từng áp đặt từ 1979, Seoul đã đẩy mạnh các dự án tên lửa chiến lược, coi SLBM là yếu tố then chốt trong khả năng "răn đe phi hạt nhân". Trong trường hợp Triều Tiên tấn công phủ đầu, các tàu ngầm như Jang Yeong-sil có thể phản công ngay cả khi căn cứ trên đất liền bị đánh trúng, đảm bảo năng lực đáp trả thứ hai - nền tảng của mọi chiến lược răn đe hiện đại.
Một số chuyên gia quân sự nhận định, Hàn Quốc đang từng bước xây dựng "bộ ba hạt nhân phi hạt nhân": tên lửa đạn đạo trên bộ, hành trình trên không và đạn đạo phóng từ tàu ngầm - tất cả đều mang đầu đạn thường. Tuy nhiên, với nền tảng kỹ thuật đã sẵn sàng, nếu Seoul thay đổi lập trường trong tương lai, việc trang bị đầu đạn hạt nhân cho SLBM sẽ không còn là vấn đề công nghệ mà là quyết định chính trị.
Trong bối cảnh Triều Tiên ngày càng tăng cường năng lực hạt nhân, Hàn Quốc chọn con đường khác: đầu tư vào công nghệ, chính xác và tính sống sót. Tàu ngầm Jang Yeong-sil không chỉ là biểu tượng của sự tự chủ công nghiệp quốc phòng mà còn là lời khẳng định rằng Seoul đã bước vào kỷ nguyên răn đe chiến lược độc lập, nơi sức mạnh không nằm ở kích cỡ đầu đạn, mà ở khả năng xuất hiện ở bất cứ đâu, vào bất cứ lúc nào.