Đường xi măng có khả năng chịu tải trọng lớn và hạn chế mài mòn do ma sát của xe cộ, đặc biệt phù hợp cho các tuyến đường có lưu lượng giao thông cao. Tuổi thọ trung bình của đường xi măng có thể lên đến 50 năm, cao hơn so với đường nhựa. Sau khi thi công, đường xi măng ít cần bảo trì hơn so với đường nhựa, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng.
Ngoài ra, Đường xi măng có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt hơn so với đường nhựa, thích hợp cho những khu vực có khí hậu nóng bức. Bề mặt đường xi măng có độ nhám cao, giúp tăng độ bám cho xe, đặc biệt quan trọng trong điều kiện thời tiết mưa hoặc trơn trượt.
Tuy nhiên, đường xi măng có độ đàn hồi thấp, dễ bị nứt vỡ khi chịu va đập mạnh hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột. Việc sửa chữa cũng phức tạp và tốn kém.
Sở dĩ mặt đường nhựa thường được lưạ chọn làm mặt đường đường cao tốc chủ yếu là do nó có những ưu điểm vượt trội về nhiều mặt.
Trước hết, mặt đường nhựa có thể được thi công với tốc độ rất nhanh, điều này có thể rút ngắn đáng kể thời gian cần thiết để trải một con đường cao tốc. Nó cũng có thể khôi phục giao thông nhanh hơn, giúp ích rất nhiều trong việc giảm bớt ùn tắc giao thông.
Hơn nữa, việc trải nhựa sẽ tốn ít nhân lực và thời gian hơn so với việc làm đường xi măng, đồng nghĩa với việc xây dựng đường sẽ tiết kiệm chi phí hơn.
Thứ hai, việc bảo trì và sửa chữa mặt đường nhựa cũng rất đơn giản và thuận tiện. Chỉ cần một số thiết bị đơn giản để bảo trì, sửa chữa mặt đường cũng sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian.
Đồng thời, do công việc và thời gian cần thiết trong quá trình bảo trì và sửa chữa tương đối ngắn nên tác động đến giao thông và phương tiện có thể giảm bớt tốt hơn trong quá trình bảo trì và sửa chữa, giúp việc đi lại hàng ngày của chúng ta trở nên thuận tiện hơn.
Ngoài ra, mặt đường trải nhựa có một ưu điểm rất quan trọng, đó là mặt đường trải nhựa có thể làm giảm đáng kể tiếng ồn của xe cộ, đồng thời nó cũng có thể làm giảm độ rung do phương tiện tạo ra khi lái xe.
Hiệu quả cách âm và hấp thụ sốc của mặt đường nhựa xuất phát từ tính linh hoạt tuyệt vời của nhựa đường, có thể hấp thụ tốt hơn các rung động do phương tiện tạo ra khi lái xe. Và so với mặt đường xi măng, mặt đường nhựa mềm hơn nên ma sát giữa bánh xe và mặt đường sẽ nhỏ hơn, điều này có thể làm giảm đáng kể tiếng ồn do phương tiện tạo ra khi lái xe.
Vì vậy, tiếng ồn do phương tiện chạy trên đường nhựa nhỏ hơn nhiều so với tiếng ồn do phương tiện chạy trên đường xi măng.
Và trong một số trường hợp đặc biệt, mặt đường nhựa còn có thể bảo vệ tốt hơn chất lượng đường, chẳng hạn như trong thời gian giao thông cao điểm và thời gian ùn tắc giao thông khi có số lượng lớn phương tiện tham gia giao thông, vì các phương tiện trên đường sẽ tạo ra áp lực tới mặt đường nên lúc này, mặt đường nhựa mềm hơn có thể bảo vệ tốt hơn, giảm hư hỏng do phương tiện gây ra cho mặt đường, đồng thời giảm tác động của hư hỏng mặt đường lên các phương tiện. Những ưu điểm này làm cho mặt đường nhựa được sử dụng rộng rãi.
Tuy nhiên, mặt đường nhựa cũng có một số nhược điểm, đáng chú ý nhất là mặt đường nhựa không thể mang lại hiệu quả phản chiếu tốt ở một mức độ nhất định do bề mặt gồ ghề, gây khó khăn nhất định cho việc lái xe vào ban đêm.
Vì vậy, đối với một số tài xế thường xuyên lái xe vào ban đêm hoặc làm việc ca đêm, việc lái xe trên đường nhựa có thể khó khăn hơn so với đường xi măng. Đặc biệt ở những khu vực có độ sáng đường thấp và không có đèn đường, mặt đường nhựa không dễ dàng được chiếu sáng sẽ gây ra những nguy hiểm nhất định khi lái xe, thậm chí đe dọa đến an toàn lái xe.
Vì vậy, trong quá trình xây dựng đường cao tốc, các biển phản quang phải được xử lý phù hợp để đảm bảo vẫn có thể phát huy vai trò phản chiếu vào ban đêm, từ đó giảm thiểu nguy hiểm khi lái xe vào ban đêm.