Về tổng tài sản, quy mô của 2 ngân hàng gần như ngang nhau, mặc dù phần lớn thời gian Techcombank nhỉnh hơn so với VPBank. Tại thời điểm 31/12/2023, tài sản Techcombank gần 850 nghìn tỷ đồng còn VPBank là 818 nghìn tỷ đồng.
Chỉ tiêu cho vay khách hàng của VPBank thường lớn hơn so với Techcombank, nhờ sở hữu công ty tài chính tiêu dùng FE Credit. Khoảng cách giữa 2 ngân hàng từng bị thu hẹp trong giai đoạn 2021-2022 nhưng trong năm 2023 vừa qua lại bị nới rộng sau khi FE Credit được tái cấu trúc.
Tại thời điểm cuối năm 2023, VPBank cho vay khách hàng 566 nghìn tỷ đồng, còn Techcombank là 519 nghìn tỷ đồng.
Ngược lại, Techcombank lại là ngân hàng 'hút' tiền gửi khách hàng tốt hơn VPBank. Thống kê 20 quý từ quý 1/2019 đến quý 4/2023, VPBank chỉ đứng trên Techcombank trong 2 quý là quý 2/2023 và quý 3/2023. Đến quý cuối năm, Techcombank đã lấy lại vị thế, với giá trị tiền gửi khách hàng 455 nghìn tỷ đồng, trong khi VPBank là 442 nghìn tỷ đồng.
Hai khoản mục khác trên bảng cân đối kế toán cho thấy VPBank và Techcombank bám đuổi nhau quyết liệt, là "Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán" và "Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác".
Về kết quả kinh doanh, VPBank có thu nhập lãi thuần vượt trội so với Techcombank, nhờ có FE Credit. Trong quý 4/2023 vừa qua, VPBank lần đầu tiên ghi nhận thu nhập lãi thuần vượt mốc 11.000 tỷ đồng.
Thế nhưng, lợi nhuận của Techcombank lại cao hơn hẳn VPBank (ngoại trừ quý 1/2022, khi VPBank ghi nhận lãi đột biến từ thoái vốn FE Credit).
Trên sàn chứng khoán, giá trị vốn hóa của VPBank và Techcombank ngang nhau trong giai đoạn 2021-2022. Tuy nhiên sau khi VPBank bán vốn FE Credit, giá trị vốn hóa của ngân hàng này đã cao hơn nhiều so với Techcombank, lần lượt là 152 nghìn và 112 nghìn tỷ đồng tại thời điểm cuối năm 2023.