Khi Liên Xô cần một "người gác" bầu trời Bắc Cực
Những năm 1970, Liên Xô đối mặt thách thức lớn từ Mỹ, đặc biệt là các loại tên lửa hành trình và máy bay ném bom có khả năng xuyên thủng hệ thống phòng thủ từ hướng Bắc Cực. Vấn đề đặt ra là phải có một loại tiêm kích hạng nặng, bay nhanh, vũ trang mạnh, có thể tuần tra lâu dài ở vùng trời hẻo lánh, nơi không có mạng radar dày đặc hay sân bay dự phòng.
Xuất phát từ nền tảng MiG-25 - mẫu tiêm kích tốc độ cao vốn nổi tiếng nhưng đầy hạn chế, Phòng thiết kế Mikoyan đã phát triển MiG-31. Đây không đơn thuần là sự cải tiến, mà gần như là một máy bay mới với triết lý chiến đấu hoàn toàn khác. MiG-31 ra mắt lần đầu vào ngày 16/9/1975, dưới bàn tay thử nghiệm của phi công huyền thoại Alexander Fedotov và từ đó mở ra kỷ nguyên mới cho lực lượng phòng không Liên Xô.

Máy bay được trang bị động cơ đôi D-30F, loại tăng lực từ động cơ dân dụng Tu-134, cho lực đẩy 15.500 kgf khi bật đốt sau. Tốc độ tối đa tuy giảm so với MiG-25 nhưng khả năng bay lâu dài ở chế độ tuần tra lại tăng mạnh, đúng với yêu cầu "barie sống" chống tên lửa hành trình Tomahawk và máy bay ném bom B-1B Lancer.
Điểm cách mạng nhất của MiG-31 là radar SBI-16 "Zaslon" - hệ thống radar mảng pha điện tử đầu tiên trên thế giới được trang bị cho tiêm kích. Với tầm phát hiện 300 km, khả năng bám 10 mục tiêu và dẫn tên lửa vào 4 mục tiêu cùng lúc, "Zaslon" biến MiG-31 thành "trạm chỉ huy bay" trên không. Kết hợp với hệ thống truyền dữ liệu RK-RLDN và APD-518, MiG-31 có thể chia sẻ thông tin mục tiêu theo thời gian thực với các máy bay khác và trung tâm chỉ huy mặt đất - vai trò gần giống máy bay cảnh báo sớm thu nhỏ.
Vũ khí đi kèm cũng vượt trội với 4 tên lửa không đối không tầm xa R-33 (120 km) gắn dưới thân, cùng tên lửa tầm ngắn R-40TD và R-60 trên cánh. Với hỏa lực này, chỉ một biên đội MiG-31 cũng đủ phong tỏa cả dải không phận chiến lược.

MiG-31 không chỉ dừng lại ở vai trò đánh chặn. Trải qua nhiều giai đoạn nâng cấp, dòng tiêm kích này vẫn giữ vững danh hiệu "chiến binh không tuổi". Biến thể MiG-31BM xuất hiện từ năm 2014 có thể phát hiện mục tiêu ở 320 km, dẫn bắn 6 mục tiêu cùng lúc ở khoảng cách 280 km. Khoang lái cũng được hiện đại hóa với màn hình đa chức năng, tương thích nhiều loại vũ khí mới.
Đặc biệt, năm 2018, Nga cho ra đời biến thể MiG-31K - lần đầu tiên biến một tiêm kích đánh chặn thuần túy thành máy bay tấn công mang tên lửa siêu thanh Kinzhal (Kh-47M2). Quả tên lửa nặng tới 4 tấn, dài gần 8 m, được MiG-31 đưa lên độ cao 25 km và gia tốc lên 3.000 km/h trước khi tách ra, giúp nó đạt tốc độ trên Mach 10 và tầm bắn hơn 2.000 km. Điều này biến MiG-31K thành "bệ phóng di động", một "tầng đẩy sống" thay thế cho tên lửa đạn đạo truyền thống.
Với Kinzhal, MiG-31 từ "người bảo vệ" biên giới băng giá đã trở thành "sát thủ tầm xa", có thể xuyên phá hệ thống phòng thủ của đối thủ chỉ trong vài phút. Đây là bước chuyển hiếm hoi trong lịch sử hàng không: một tiêm kích phòng thủ biến thành vũ khí tấn công chiến lược.

Năm 2025 đánh dấu tròn 50 năm chuyến bay đầu tiên của MiG-31. Trong quãng thời gian ấy, thế giới đã chứng kiến sự ra đời của F-15, F-16, F-22, Su-27, Su-35… nhưng MiG-31 vẫn hiện diện như "ông già gân" với tốc độ, trần bay và khả năng đánh chặn không đối thủ.
Ngoài nhiệm vụ truyền thống, MiG-31 còn thử nghiệm nhiều vai trò khác: mang vệ tinh mini lên quỹ đạo (MiG-31I), tiêu diệt vệ tinh bằng tổ hợp "Kontakt" (MiG-31D), hay phối hợp đánh chặn tàng hình. Trong mọi phiên bản, cốt lõi của MiG-31 vẫn là sức mạnh tốc độ và radar vượt trội, những thứ đến nay vẫn khiến đối thủ e dè.
Điều đặc biệt là MiG-31 không chỉ là "cái bóng" của quá khứ. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược mới, nó tiếp tục giữ vị trí độc nhất: vừa là "lá chắn" chống tên lửa hành trình, vừa là "mũi kiếm" mang Kinzhal răn đe NATO và Mỹ.