"Điểm danh" các hệ thống TLPK hiện đại của Hải quân Mỹ

ĐTN |

Trong tác chiến hải quân hiện đại, các hệ thống tên lửa phòng không là tối cần thiết để bảo vệ chiến hạm trước những cuộc tấn công từ phía kẻ thù.

Đã có rất nhiều quốc gia trên thế giới tự phát triển các hệ thống tên lửa phòng không hạm tàu cho riêng mình, trong đó Mỹ luôn giữ vững được vị trí hàng đầu. Dưới đây là danh sách một số hệ thống tên lửa phòng không hiện đại đã và đang được Hải quân Mỹ sử dụng.

RIM-66A Standard (SM-1MR)

Điểm danh các hệ thống TLPK hiện đại của Hải quân Mỹ - Ảnh 1.

RIM-66A Standard (SM-1MR)

Hệ thống tên lửa phòng không tầm trung được phát triển cho Hải quân Mỹ để thay thế cho RIM-24 Tartar, chính thức vào biên chế từ năm 1967.

Thông số kỹ thuật cơ bản: Chiều dài: 4,72 m; Đường kính thân: 340 mm; Trọng lượng: 707 kg; Tầm bắn: 170 km; Trần bay: 24 km; Tốc độ tối đa: Mach 3,5; Cơ chế dẫn đường: radar bán chủ động; Kiểu đầu đạn: nổ phá mảnh.

RIM-66C Standard (SM-2MR)

Điểm danh các hệ thống TLPK hiện đại của Hải quân Mỹ - Ảnh 2.

RIM-66C Standard (SM-2MR)

RIM-66C Standard (SM-2MR) được phát triển vào những năm 1970 và là một phần quan trọng của hệ thống chiến đấu Aegis.

SM-2MR ưu việt hơn SM-1MR ở khả năng điều khiển và dẫn đường quán tính pha giữa. Chế độ lái tự động của tên lửa được lập trình để chọn đường bay tối ưu đến mục tiêu và có thể nhận sự điều chỉnh từ mặt đất. Tên lửa được phóng từ bệ phóng thẳng đứng Mk 41.

Thông số kỹ thuật cơ bản: Chiều dài: 4,72 m; Đường kính thân: 340 mm; Trọng lượng: 707 kg; Tầm bắn: 170 km; Trần bay: 24 km; Tốc độ tối đa: Mach 3,5; Cơ chế dẫn đường: quán tính kết hợp radar bán chủ động (đầu tự dẫn hồng ngoại trên SM-2MR Block IIIB); Kiểu đầu đạn: nổ phá mảnh.

RIM-67A Standard (SM-1ER)

Điểm danh các hệ thống TLPK hiện đại của Hải quân Mỹ - Ảnh 3.

RIM-67A Standard (SM-1ER)

Hệ thống tên lửa phòng không hạm tàu tầm xa được phát triển cho Hải quân Mỹ để thay thế cho RIM-8 Talos, chính thức vào biên chế năm 1970.

Thông số kỹ thuật cơ bản: Chiều dài: 8 m; Đường kính thân: 340 mm; Trọng lượng: 1.350 kg; Tầm bắn: 185 km; Trần bay: 24 km; Tốc độ tối đa: Mach 3,5; Cơ chế dẫn đường: quán tính kết hợp radar bán chủ động; Kiểu đầu đạn: nổ phá mảnh.

RIM-67B Standard (SM-2ER)

Điểm danh các hệ thống TLPK hiện đại của Hải quân Mỹ - Ảnh 4.

RIM-67B Standard (SM-2ER)

RIM-67B Standard (SM-2ER) được phát triển từ năm 1981 và là một phần quan trọng của hệ thống chiến đấu Aegis.

SM-2ER cải tiến hơn so với SM-1ER ở khả năng điều khiển và dẫn đường quán tính từng giai đoạn. Chế độ lái tự động của tên lửa được lập trình để chọn đường bay hiệu quả nhất đến mục tiêu và có thể nhận sự điều chỉnh từ mặt đất.

Thông số kỹ thuật cơ bản: Chiều dài: 8 m; Đường kính thân: 340 mm; Trọng lượng: 1.350 kg; Tầm bắn: 185 km; Trần bay: 24 km; Tốc độ tối đa: Mach 3,5; Cơ chế dẫn đường: quán tính từng giai đoạn kết hợp radar bán chủ động pha cuối; Kiểu đầu đạn: nổ phá mảnh.

RIM-156A Standard (SM-2ER Block IV)

Điểm danh các hệ thống TLPK hiện đại của Hải quân Mỹ - Ảnh 5.

RIM-165A Standard (SM-2ER Block IV)

Là phiên bản cải tiến của RIM-67B Standard (SM-2ER), sử dụng động cơ đẩy Mk 72 với vòi phụt chỉnh hướng vector (TVC) và dùng đầu nổ xác định mục tiêu Mk 45 Mod 8. RIM-165A có khả năng tác chiến tốt trong môi trường nhiễu nặng và được phóng từ bệ phóng thẳng đứng Mk 41. 

Thông số kỹ thuật cơ bản: Chiều dài: 8 m; Đường kính thân: 340 mm; Trọng lượng: 1.350 kg; Tầm bắn: 185 km; Trần bay: 24 km; Tốc độ tối đa: Mach 3,5; Cơ chế dẫn đường: quán tính từng giai đoạn kết hợp radar bán chủ động pha cuối; Kiểu đầu đạn: nổ phá mảnh.

RIM-161 Standard (SM-3)

Điểm danh các hệ thống TLPK hiện đại của Hải quân Mỹ - Ảnh 6.

Hình vẽ tên lửa RIM-161 Standard (SM-3)

RIM-161 Standard (SM-3) là hệ thống tên lửa phòng không 3 tầng, chuyên dùng đánh chặn tên lửa đạn đạo và chống vệ tinh ở quỹ đạo thấp, thuộc hệ thống chiến đấu Aegis. 

Thông số kỹ thuật cơ bản: Chiều dài: 6,55 m; Đường kính thân: 533 mm; Trọng lượng: 1.500 kg; Tầm bắn: 700 - 2.500 km; Trần bay: 500 - 1.500 km; Tốc độ tối đa: 3 km/s. Cơ chế dẫn đường: quán tính từng giai đoạn kết hợp đầu dò hồng ngoại và định vị GPS; Kiểu đầu đạn: động năng.

RIM-174 Standard ERAM (SM-6)

Điểm danh các hệ thống TLPK hiện đại của Hải quân Mỹ - Ảnh 7.

RIM-174 Standard ERAM (SM-6)

RIM-174 Standard Extended Range Active Missile (ERAM), hoặc Standard Missile 6 (SM-6) là tên lửa phòng không hạm tàu mới nhất của Hải quân Mỹ. Nó được thiết kế để mở rộng phạm vi tác chiến nhằm chống lại các loại mục tiêu trên không bao gồm trực thăng, máy bay cánh cố định, tên lửa hành trình... 

SM-6 sử dụng khung của RIM-156A Standard (SM-2ER Block IV), nhưng lắp radar chủ động của AIM-120C AMRAAM. Điều này giúp cải thiện khả năng của tên lửa chống lại các mục tiêu cơ động hoặc vượt ra ngoài phạm vi hiệu quả của radar chiếu xạ trên tàu chiến.

Thông số kỹ thuật cơ bản: Chiều dài: 6,6 m; Đường kính thân: 530 mm; Trọng lượng: 1.500 kg; Tầm bắn: 460 km; Trần bay: 34 km; Tốc độ tối đa: Mach 3,5; Cơ chế dẫn đường: quán tính từng giai đoạn kết hợp radar chủ động; Kiểu đầu đạn: nổ phá mảnh.

RIM-7 Sea Sparrow

Điểm danh các hệ thống TLPK hiện đại của Hải quân Mỹ - Ảnh 8.

RIM-7 Sea Sparrow

RIM-7 Sea Sparrow là một hệ thống tên lửa phòng không tầm ngắn của Hải quân Mỹ, chủ yếu bảo vệ tàu chiến chống lại các tên lửa chống hạm và máy bay chiến thuật. 

Hệ thống này được phát triển vào đầu những năm 1960 từ tên lửa không đối không AIM-7 Sparrow, giữ vai trò như một vũ khí "bảo vệ điểm". 

Đã 50 năm kể từ khi vào biên chế, RIM-7 Sea Sparrow vẫn là thành phần quan trọng của hệ thống phòng không nhiều tầng, cung cấp sự bảo vệ đặc biệt hữu ích cho tàu chiến.

Thông số kỹ thuật cơ bản: Chiều dài: 3,7 m; Đường kính thân: 200 mm; Trọng lượng: 230 kg; Tầm bắn: 19 km; Tốc độ tối đa: 4,256 km/h; Cơ chế dẫn đường: radar bán chủ động; Kiểu đầu đạn: đầu nổ thanh giăng (expanding rod).

RIM-162 Envolved SeaSparrow Missile (ESSM)

Điểm danh các hệ thống TLPK hiện đại của Hải quân Mỹ - Ảnh 9.

RIM-162 Envolved SeaSparrow Missile (ESSM)

RIM-162 Evolved SeaSparrow Missile (ESSM) là phiên bản cải tiến của RIM-7 Sea Sparrow, có nhiệm vụ bảo vệ chiến hạm khỏi tên lửa chống hạm siêu âm cơ động như Yakhont hay Klub. ESSM được phóng từ bệ phóng thẳng đứng Mk 41 (1 ống phóng Mk 41 chứa được 4 quả ESSM).

Thông số kỹ thuật cơ bản: Chiều dài: 3,66 m; Đường kính thân: 254 mm; Trọng lượng: 280 kg; Tầm bắn: 50 km; Tốc độ tối đa: Mach 4; Cơ chế dẫn đường: quán tính từng giai đoạn kết hợp radar bán chủ động; Kiểu đầu đạn: nổ phá mảnh.  

RIM-116 Rolling Airframe Missile (RAM)

Điểm danh các hệ thống TLPK hiện đại của Hải quân Mỹ - Ảnh 10.

RIM-116 Rolling Airframe Missile (RAM)

RIM-116 Rolling Airframe Missile (RAM) là một tên lửa đánh chặn cỡ nhỏ, tầm ngắn, trọng lượng nhẹ, có trong biên chế Hải quân Mỹ, Đức, Nhật Bản, Hy Lạp, Thổ Nhĩ Kỳ, Hàn Quốc, Ả Rập, và Ai Cập. Nó được sử dụng chủ yếu như một vũ khí bảo vệ trước các tên lửa hành trình chống hạm. 

Tên gọi Rolling Airframe là do thân của nó quay tròn theo trục dọc để ổn định đường bay, giống như một viên đạn bắn ra từ nòng súng. Đây là tên lửa duy nhất của Hải quân Mỹ hoạt động theo phương thức này.

Thông số kỹ thuật cơ bản: Chiều dài: 2,79 m; Đường kính thân: 127 mm; Trọng lượng: 73,5 kg; Tầm bắn: 9 km; Tốc độ tối đa: Mach 2; Cơ chế dẫn đường: 3 chế độ gồm radio thụ động/hồng ngoại, hồng ngoại hoặc chế độ kép hồng ngoại và tần số vô tuyến điện; Kiểu đầu đạn: nổ phá mảnh.

Đường dây nóng: 0943 113 999

Soha
Báo lỗi cho Soha

*Vui lòng nhập đủ thông tin email hoặc số điện thoại