Phát triển như một khẩu súng bắn tỉa chuyên biệt cho cảnh sát Đức
Năm 1972, Thế vận hội mùa hè tại Đức kết thúc với cái chết của nhiều thành viên đội tuyển Israel và một sĩ quan cảnh sát Đức dưới bàn tay của nhóm cực đoan Tháng Chín Đen. Sự việc đáng tiếc này có nguyên nhân chính từ việc cảnh sát Tây Đức không thể tiếp cận và tấn công những kẻ khủng bố đủ nhanh.
Qua sự kiện này, Heckler & Koch (H&K) được giao nhiệm vụ chế tạo một khẩu súng bắn tỉa bán tự động có độ chính xác cao, chứa được nhiều đạn để trang bị cho các lực lượng cảnh sát và dẫn đến sự ra đời của PSG-1.
Bên cạnh H&K, công ty Carl Walther GmbH Sportwaffen có trụ sở tại Đức cũng đã tự phát triển một khẩu súng bắn tỉa chuyên biệt dành cho lực lượng cảnh sát đặc biệt.
Vũ khí mới của Walther có tên gọi WA 2000, được quảng cáo như một khẩu súng bắn tỉa bán tự động chính xác nhất thế giới, và có vẻ như đây là mẫu súng bắn tỉa cạnh tranh chính với PSG-1.
WA 2000 được giới thiệu vào đầu năm 1982 và đưa vào sử dụng với số lượng hạn chế trong một số lực lượng cảnh sát đặc biệt của Đức.
Tại thời điểm đó, WA 2000 được mệnh danh là "Cadillac của súng bắn tỉa" để nói đến đặc tính cũng như giá thành của súng. Tuy nhiên WA 2000 đã không được biên chế chính thức trong bất cứ lực lượng cảnh sát nào vì giá thành rất đắt, sẽ rất tốn kém nếu đưa vào trang bị với số lượng lớn.
Súng bắn tỉa với thiết kế cực lạ và cực hiếm
WA 2000 có khối lượng cơ bản 6,95 kg (chưa tính hộp tiếp đạn và ống ngắm), khi có thêm hộp tiếp đạn chứa đầy đạn là 7,35 kg, chiều dài tổng thể 905 mm và 650 mm. Các thành phần cấu tạo nên súng bao gồm thép, nhôm và gỗ.
Dễ nhận thấy với thiết kế bullpup điển hình, Walther đã tận dụng được phần không gian của báng súng để lắp đặt các thành phần khai hỏa, giúp súng có nòng đủ dài trong khi vẫn đảm bảo một chiều dài tổng thể phù hợp.
Thêm vào đó, thiết kế bullpup cũng giảm giật lên trên tốt hơn, từ đó giúp xạ thủ có thể kiểm soát súng dễ dàng và duy trì sự chính xác khi bắn liên tục.
Nhà sản xuất trang bị một lớp đệm rất dày phía sau báng súng, có thể điều chỉnh chiều dài cũng như độ lệch trên và dưới cho phù hợp với thể trạng của xạ thủ, nhưng không thể điều chỉnh chiều cao hay phần tiếp xúc với má.
Phần thân sau của súng gần như được bọc trong một bộ khung gỗ chắc chắn và thẩm mỹ. Phần khung gỗ này cũng liền khối với một chân chống chữ I, phía sau là tay nắm chính dạng luồn tay qua khe như nhiều súng bắn tỉa khác. Phần bên phải thân sau không được bọc gỗ là vị trí của khe thoát vỏ đạn.
Phía trước WA 2000 cũng là một ốp lót tay bằng gỗ rất dày, được bọc vào bên dưới thân để giúp xạ thủ dễ cầm nắm khi bắn không có điểm tựa, cũng như tránh bị bỏng do sức nóng từ nòng súng.
Tất cả các bộ phận của súng được làm thủ công với độ chính xác cao và nòng cũng không phải là ngoại lệ. Nòng súng làm bằng thép chất lượng cao để đảm bảo độ tin cậy khi bắn nhiều và nhanh với loại đạn Magnum.
Theo nhà sản xuất, nòng súng được gắn “tự do”, không tiếp xúc với vị trí nào khác ngoài buồng đạn và điểm đỡ phía trước giúp nâng cao độ chính xác đáng kể. Nòng súng gần như được kẹp trong một khung nhôm nhẹ để nâng cao độ chắc chắn và khả năng tản nhiệt.
WA 2000 sử dụng cơ chế nạp đạn bằng khí nén (trích khí) với ống trích khí kích thước lớn nằm ngay bên dưới nòng. Súng sử dụng thoi nạp đạn đóng và xoay với 7 móc, giúp khóa viên đạn vào vị trí cố định.
Với thiết kế này, một số ý kiến cho rằng WA 2000 giống một khẩu súng trường thiện xạ (Designated Marksman Rifle) hơn là một khẩu súng bắn tỉa thực thụ (Sniper Rifle).
Cò súng gồm hai nấc với lực kéo từ 1,2 đến 1,4 kg. Cần nạp đạn thẳng nằm thấp bên thân phải của súng. Chốt an toàn được thiết kế cả hai bên, nằm ngay phía trên cò súng với 2 vị trí S (màu trắng, phía sau) là an toàn và F (màu đỏ, phía trước) là khai hỏa.
WA 2000 có thể trang bị nhiều loại ống ngắm khác nhau nhưng lại không có ray Picatinny như nhiều khẩu súng khác, mà sử dụng thông qua một ray chuyên biệt.
Một điều đáng tiếc là súng lại không có thước ngắm - điểm ruồi dự phòng để đề phòng trường hợp ống ngắm bị hỏng. Loại ống ngắm thường được sử dụng trên WA 2000 là Schmidt & Bender 2.5-10X với độ phóng đạn 10 lần.
Phiên bản thế hệ thứ hai của WA 2000 đi kèm với một chân chống chữ V được gắn phía trên của khung nhôm thay vì bên dưới như nhiều súng bắn tỉa khác. Thiết kế chân chống này tương tự như trên khẩu DSR-1.
WA 2000 được sản xuất với 3 cỡ đạn chính: 7,62 x 51 mm NATO, .300 Winchester Magnum và 7,5 x 55 mm Swiss. Hộp tiếp đạn thẳng của súng có sức chứa 6 viên, tầm bắn hiệu quả đạt 700 m. Một loại hộp tiếp đạn với sức chứa 10 viên cũng được sản xuất nhưng chưa bao giờ đưa vào sử dụng.
WA 2000 có hai phiên bản: thế hệ một và hai. Phiên bản thế thệ hai sử dụng hệ thống trích khí mạnh mẽ hơn, giảm giật và trang bị thêm chân chống chữ V cũng như một loa che lửa; phiên bản mới cũng có tầm bắn lớn hơn, phù hợp với yêu cầu của các nhiệm vụ khác nhau.
Tuy có thiết kế tốt và độ chính xác cao nhưng WA 2000 vẫn "đoản mệnh" khi giá thành là vấn đề quá lớn của khẩu súng này.
WA 2000 chỉ được sản xuất với số lượng 176 khẩu, trong đó 15 khẩu đã xuất khẩu sang Mỹ. Tại thời điểm ra đời, giá của súng dao động từ 9.000 đến 12.500 USD. Hiện tại, giá của WA 2000 tại Mỹ lên tới 75.000 USD.