Có thể rất khó để hình dung ra một vài trong số những thương hiệu nổi tiếng và phổ biến nhất hiện nay vào những ngày đầu khi họ còn đang chật vật khởi nghiệp, nhưng mọi công ty đều có một câu chuyện của riêng mình để kể lại.
Dù nhiều người có thể "lãng mạn hóa", và đôi lúc phóng đại câu chuyện về những tỷ phú tự thân tạo dựng cả một đế chế từ một garage tồi tàn, một số công ty trên thực tế có những khởi đầu hết sức bình thường và đầy ngạc nhiên. Và rất thú vị nữa chứ!
Trong bài viết này, hãy cùng quay ngược thời gian, trở về lúc Amazon mới chỉ là một hiệu sách, và Samsung chỉ là một gã với cái điện thoại. Hãy chứng kiến những siêu tập đoàn bước những bước đi đầu tiên đến đấu trường danh vọng.
#1. Nồi cơm điện (1946)
Nhà sáng lập: Masaru Ibuka và Akio Morita
Địa điểm khai sinh: Tokyo, Nhật Bản.
Sau Thế chiến thứ 2, nhà sáng lập Sony là Masaru Ibuka đã phát minh ra một sản phẩm nhằm giúp đỡ và phục vụ cho hàng triệu hộ gia đình đã được tiếp cận được với điện nhưng lại không có sản phẩm gia dụng nào để tận dụng được nó. Chúng ta đang nói đến nồi cơm điện đấy.
Chiếc nồi cơm điện này được sản xuất bởi Viện Nghiên cứu Viễn thông Tokyo - tên gọi của Sony trước khi trở thành một tập đoàn, bản thân nó cũng chỉ là một chiếc xô bằng gỗ với đáy xô gắn một vài điện cực nhôm mà thôi. Ở thời điểm này, nồi cơm điện của Sony sử dụng dòng điện chưa kiểm soát, và bởi loại gạo và lượng nước được sử dụng, nên cơm nấu ra thường bị nhão hoặc chưa chín.
Vì lẽ đó, sản phẩm này chưa bao giờ thực sự được bán ra thị trường. Hiện nay, một bản mẫu của sản phẩm vẫn đang được đặt trong một lồng kính tại Sony Archives ở Shinagawa - một dấu tích từ một thời kỳ xa xôi trước khi các sản phẩm điện tử trở nên phổ biến.
#2. Nhà sách trực tuyến (1994)
Nhà sáng lập: Jeff Bezos
Địa điểm khai sinh: Bellevue, WA
Amazon khởi đầu là một nhà sách trực tuyến vào năm 1994. Nhà sáng lập Jeff Bezos đặt tên cho nhà sách này là "Cadabra", vài tháng sau đó đổi tên thành "Amazon.com, Inc." sau khi một luật sư nghe nhầm tên gọi này là "cadaver" (nghĩa là..."xác chết").
Bezos chọn tên "Amazon" bằng cách đọc trong từ điển; ông dừng lại ở "Amazon" bởi đó là một nơi "kỳ lạ và khác biệt", giống như những gì ông hình dung về đế chế Internet của mình. Ông nói rằng Sông Amazon là con sông lớn nhất thế giới, và ông dự định biến cửa hàng của mình thành tiệm sách lớn nhất thế giới. Ngoài ra, một cái tên bắt đầu bằng chữ "A" được chọn bởi nó thường sẽ đứng đầu danh sách xếp hạng alphabet.
#3. Trò chơi thẻ bài (1889)
Nhà sáng lập: Fusajiro Yamauchi
Địa điểm khai sinh: Kyoto, Nhật Bản
Nintendo, thương hiệu video game từng tung ra những series để đời vào thập niên 1980 và 1990 như Mario, The Legend of Zelda, và Pokemon, thực ra là một trong những cái tên có tuổi đời cao nhất trong danh sách này. Nó được sáng lập vào năm 1889 với tư cách một công ty thẻ bài trụ sở tại Kyoto, Nhật Bản. Những thẻ bài (gọi là "hanafuda", hay "thẻ hoa" vì có họa tiết hình hoa trang trí khá công phu) vào thời điểm đó rất phổ biến trong những băng đảng tội phạm có tổ chức, vốn thống trị các phòng đánh bạc của Nhật Bản. Khởi nguyên của công ty được phản ánh trong cái tên của nó: khi tách ra thành 3 từ riêng rẽ, "Nin-ten-do" được dịch là "May mắn do trời định", hay "Làm việc chăm chỉ, nhưng cuối cùng mọi chuyện cũng do trời quyết".
#4. Công ty giao văn phòng phẩm tận nơi (1943)
Nhà sáng lập: Ingvar Kamprad
Địa điểm khai sinh: Almhult, Thụy Điển
Nhà sáng lập IKEA, Ingvar Kamprad, từ nhỏ đã có triển vọng trở thành một doanh nhân. Mới 5 tuổi, ông đã mua diêm số lượng lớn từ Stockholm và bán chúng cho hàng xóm để thu lời. Sau đó ông chuyển sang bán hạt giống hoa, thiệp mừng, các món đồ trang trí cây Noel, và nhiều thứ khác.
Năm 1943, khi 17 tuổi, Kamprad sáng lập IKEA ngay trên bàn ăn nhà ông chú. Công ty này khởi nguồn là một doanh nghiệp đặt hàng qua thư, bán nhiều loại vật dụng từ vớ, trang sức, đồng hồ, bút, và khung ảnh. Kamprad bán món đồ nội thất đầu tiên một vài năm sau đó. Việc kinh doanh đồ nội thất phát triển lớn hơn với sự ra mắt của catalog IKEA nổi tiếng vào năm 1951 và showroom đầu tiên vào năm 1953. Đồ nội thất của IKEA nhanh chóng trở thành điểm nhấn của công ty, làm lu mờ tất cả các sản phẩm khác trong vài năm tiếp theo.
#5. Đồ chơi gỗ (1923)
Nhà sáng lập: Ole Kirk Christiansen
Địa điểm khai sinh: Billund, Đan Mạch
Thương hiệu đồ chơi nổi tiếng với các khối gạch bằng nhựa có khả năng gắn kết với nhau này được sáng lập bởi một người thợ mộc.
Cảm thấy việc tìm đủ gỗ để làm đồ nội thất là cực kỳ khó khăn trong thời buổi suy thoái của Đan Mạch những năm 1930, Ole Kirk Kristiansen bắt đầu biến những mẫu gỗ nhỏ thành đồ chơi trẻ em. Một số sản phẩm đầu tiên của LEGO bao gồm các con tàu, xe hơi, và một con vịt gỗ gắn bánh xe kêu quác quác khi bị kéo lại.
Khi ông bắt đầu thử nghiệm với đồ chơi nhựa vào năm 1947, hầu hết các cửa hàng tạp hóa không hứng thú lắm với chúng. May mắn cho những đứa trẻ đam mê LEGO ngày nay, điều đó không khiến ông nhụt chí, và cuối cùng những khối gạch nhựa trứ danh kia cũng trở thành mặt hàng chủ đạo của công ty Đan Mạch.
#6. Bộ máy tìm kiếm (1998)
Nhà sáng lập: Larry Page, Sergey Brin
Địa điểm khai sinh: Menlo Park, CA
Khởi nguồn của Google là "BackRub", một dự án nghiên cứu bắt đầu vào năm 1996 bởi Larry Page và Sergey Brin khi cả hai đang nghiên cứu tiến sỹ ở Đại học Stanford ở California. Dự án này ban đầu còn có một nhà sáng lập thứ 3, Scott Hassan, lập trình viên chính viết nên phần lớn mã nguồn của bộ máy tìm kiếm Google Search nguyên gốc, nhưng sau đó đã rời đi khi công ty chính thức được thành lập.
Bộ máy tìm kiếm của Page bắt đầu mò mẫm web vào tháng 3/1996, với trang chủ Stanford của chính Page là điểm khởi đầu. Phiên bản đầu tiên của Google được tung ra vào tháng 8/1996 trên website Stanford. Nó đã ngốn gần một nửa băng thông của toàn bộ mạng lưới này.
#7. Máy dệt tự động (1926)
Nhà sáng lập: Kiichiro Toyoda
Địa điểm khai sinh: Nagoya, Nhật Bản
Toyota được sáng lập vào năm 1926 với tên gọi Toyoda Automatic Loom Works, Ltd. bởi Sakichi Toyoda, nhà phát minh ra hàng loạt các mẫu máy dệt thủ công và tự động. Sản phẩm ấn tượng nhất trong số đó là Toyoda Automatic Loom, Type G, một máy dệt hoàn toàn tự động tốc độ cao với khả năng thay đổi con thoi mà không cần ngừng và hàng tá các phát minh khác. Vào thời điểm đó, Type G là máy dệt tiên tiến bậc nhất thế giới, giúp cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm và giúp tăng năng suất dệt đến 20 lần.
Vào năm 2007, chiếc máy này đã được đăng ký là vật phẩm số 16 trong bộ sưu tập Mechanical Engineering Heritage of Japan, với miêu tả là "một thành tựu nổi bật đã đưa ngành công nghiệp dệt may toàn cầu tiến lên và đặt nền móng cho sự phát triển của Toyota Group".
#8. Cửa hàng tạp hóa (1938)
Nhà sáng lập: Lee Byung-chul
Địa điểm khai sinh: Seoul, Hàn Quốc
Samsung khởi đầu là một cửa hàng tạp hóa vào ngày 1/3/1938, bởi Lee Byung-chul. Ông bắt đầu kinh doanh tại Taegu, Hàn Quốc, bán mỳ và các hàng hóa khác được sản xuất trong và xung quanh thành phố, sau đó xuất khẩu chúng sang Trung Quốc và các tỉnh của nước này.
Sau cuộc chiến Hàn Quốc và trong quá trình nước này tiến hành công nghiệp hóa, công ty đã mở rộng thành công sang ngành sản xuất - dệt may.
Các công ty con như Samsung Heavy Industries, Samsung Shipbuilding, và Samsung Precision Company xuất hiện không lâu sau đó.
Samsung lần đầu bước chân vào ngành công nghiệp điện tử vào năm 1969 với nhiều bộ phận tập trung vào các thiết bị điện tử - sản phẩm đầu tiên của họ là những chiếc TV đen - trắng. Trong thập niên 1970, công ty bắt đầu xuất khẩu các thiết bị điện tử gia dụng ra nước ngoài.
#9. Máy tính Apple I (1976)
Nhà sáng lập: Steve Jobs, Steve Wozniak, Ronald Wayne
Địa điểm khai sinh: Cupertino, CA
Steve Wozniak ban đầu lắp ráp chiếc vi máy tính Apple I vào năm 1975 cho một buổi gặp mặt của câu lạc bộ Homebrew Computer ở Thung lũng Silicon. Wozniak nói rằng chiếc máy cơ bản này là "lần đầu tiên trong lịch sử con người gõ một ký tự trên bàn phím và thấy nó xuất hiện trên màn hình máy tính của họ nằm ngay trước mặt họ".
Một thành viên khác của câu lạc bộ, Steve Jobs, đã giúp bán 50 chiếc máy này với giá 500 USD mỗi chiếc cho một cửa hàng máy tính địa phương. Thương vụ kinh doanh thành công này đã mang lại cho bộ đôi hơn 50.000 USD và khuyến khích họ bắt tay vào phát triển Apple II.
Phần còn lại đã đi vào lịch sử!
#10. Image Computer (1986)
Nhà sáng lập: Edwin Catmull, Alvy Ray Smith, Steve Jobs
Địa điểm khai sinh: Richmond, CA
Pixar được sáng lập với tên gọi The Graphics Group, là 1/3 của bộ phận máy tính của Lucasfilm vốn được thành lập vào năm 1979. Đứng đầu Pixar lúc này là Tiến sỹ Ed Catmull đến từ Viện công nghệ New York (NYIT), nơi ông từng đảm nhiệm vị trí lãnh đạo Phòng thí nghiệm đồ họa máy tính (CGL). Tại NYIT, các nhà nghiên cứu đã tiên phong trong việc phát triển nhiều kỹ thuật nền tảng CG - cụ thể là phát minh ra "kênh alpha".
Ban đầu, Pixar là một công ty phần cứng máy tính cao cấp, với sản phẩm cốt lõi là Pixar Image Computer, một hệ thống chủ yếu được bán cho các cơ quan chính phủ và cộng đồng y tế. Một trong những người đã mua Pixar Image Computer là Disney Studios - công ty mẹ của studio này cuối cùng trở thành đối tác quan trọng bậc nhất của Pixar.
#11. Chip nhớ (1969)
Nhà sáng lập: Gordon Moore, Robert Noyce
Địa điểm khai sinh: Mountain View, CA
Intel được sáng lập tại Mountain View, California, vào năm 1968, bởi Gordon E. Moore (nổi tiếng với Định luật Moore), một nhà hóa học, và Robert Noyce, một nhà vật lý học và là đồng phát minh ra mạch điện tử tích hợp.
Vào thời điểm khởi đầu, Intel không sản xuất vi xử lý - thứ đã giúp họ nổi tiếng ngày nay. Sản phẩm của họ lúc đó là chip nhớ, cụ thể là SRAM, DRAM và EPROM. Sản phẩm đầu tiên mà Intel tung ra thị trường, vào tháng 4/1969, là chip SRAM 3101 64-bit. Nó được sản xuất trên quy trình Schottky Bipolar mới, nên có tốc độ rất nhanh (thời gian truy xuất là 60ns) nhưng tiêu thụ điện cực nhiều. Chỉ là một chip nhớ 64-bit, nhưng SRAM này ngốn đến 525nW, tức hơn nửa watt điện.
#12. Dịch vụ thanh toán trực tuyến (1998)
Nhà sáng lập: Ken Howery, Luke Nosek, Max Levchin, Peter Thiel, Yu Pan Russel Simmons, Elon Musk
Địa điểm khai sinh: Palo Alto, CA
Paypal được sáng lập vào tháng 12/1998 với tên gọi Confinity, một công ty phát triển phần mềm bảo mật dành cho các thiết bị cầm tay. Confinity được sáng lập bởi Max Levchin, Peter Thiel, Luke Nosek, Ken Howery, Yu Pan và Russel Simmons.
PayPal được phát triển và phát hành dưới dạng một dịch vụ chuyển tiền thuộc Confinity vào năm 1999.
Vào tháng 3/2000, Confinity hợp nhất với X.com, một công ty ngân hàng trực tuyến sáng lập bởi Elon Musk. Musk rất lạc quan về thành công trong tương lai của dịch vụ chuyển tiền mà Confinity đang phát triển lúc bấy giờ.
Vào tháng 10 năm đó, Musk đưa ra quyết định rằng X.com sẽ chấm dứt mọi hoạt động Internet banking khác của hãng và tập trung hoàn toàn vào dịch vụ chuyển tiền PayPal. Công ty X.com sau đó được đổi tên thành PayPal vào năm 2001, và mở rộng nhanh chóng cho đến khi các lãnh đạo công ty quyết định biến PayPal thành công ty đại chúng vào năm 2002.
#13. Nhà hàng thức ăn nhanh (1955)
Nhà sáng lập: Richard McDonald, Maurice McDonald
Địa điểm khai sinh: San Bernardino, CA
Vào năm 1937, Patrick McDonald mở "The Airdrome", một quầy thức ăn ở Huntington Drive (Đường 66) gần sân bay Monrovia ở thành phố Monrovia, Hạt Los Angeles, California, với món hot dog là một trong những món ăn đầu tiên được bán ra. Hamburger sau đó được thêm vào menu với giá 10 cent cùng với nước ép cam giá 5 cent. Năm 1940, con trai Maurice và Richard của ông chuyển toàn bộ công ty đến San Bernardino, California. Nhà hàng sau đó được đổi tên thành "McDonald's Bar-B-Que" và có 25 món trong menu, hầu hết là barbecue.
Năm 1954, Ray Kroc, một thương nhân bán máy làm sữa lắc Multimixer của Prince Castle, biết được rằng anh em nhà McDonald đang sử dụng 8 chiếc máy của ông tại nhà hàng của họ ở San Bernardino. Vì tò mò, ông tìm đến nhà hàng tìm hiểu. Sau đó bạn tốt của ông là Charles Lewis cũng tham gia - chính Lewis là người đã đề xuất với Kroc nhiều cải tiến đối với công thức burger của McDonald.
Kroc quá ấn tượng với nhà hàng của anh em McDonald, đến nỗi ông đề nghị được hợp tác để thành lập một chuỗi nhượng quyền quốc gia, bắt đầu với McDonalds nguyên bản (như chúng ta biết ngày nay) ở Des Plaines, Illinois, gần Chicago. Nhà hàng này bắt đầu với một menu đơn giản gồm 9 món ăn, bao gồm burger, khoai tây chiên, sữa lắc, nước hoa quả, và sữa.
#14. Dịch vụ microblogging (2006)
Nhà sáng lập: Jack Dorsey, Noah Glass, Biz Stone, Evan Williams
Địa điểm khai sinh: San Francisco, CA
Twitter bắt đầu vào năm 2006 khi công ty podcast Odeo nhận ra rằng họ cần phải làm mới chính mình và bắt tay vào nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo mới. Jack Dorsey đưa ra ý tưởng tạo ra một dịch vụ SMS cho phép người dùng giao tiếp với một nhóm nhỏ những người khác.
Twitter ban đầu được gọi là "status" cho đến khi công ty nghiên cứu từ điển để tìm tên mới, và phát hiện ra "twitter" là từ hoàn hảo cho dịch vụ của mình. Tên gọi nguyên gốc của sản phẩm là "twttr".
Dự án bắt đầu đi vào hoạt động vào ngày 21/3/2006, khi Dorsey đăng tải tin nhắn Twitter đầu tiên với nội dung "just setting up my twttr" (vừa mới tạo twttr của tôi). Nguyên mẫu của twitter được thử nghiệm như một dịch vụ nội bộ dành cho các nhân viên của Odeo, nhưng sau đó được tung ra công khai vào tháng 7/2006.
Vào tháng 10/2006, Jack Dorsey, Biz Stone, và Evan Williams thành lập Obvious Corporation với các thành viên khác đến từ Odeo. Sau đó họ mua lại Odeo từ các nhà đầu tư và các cổ đông khác. Vào tháng 4/2007, Twitter trở thành công ty của chính họ.
#15. Phân phối giày Nhật Bản (1964)
Nhà sáng lập: Bill Bowerman, Phil Knight
Địa điểm khai sinh: Eugene, OR
Khởi nguồn của Nike đến từ một bài luận trong một lớp học kinh doanh nhỏ. Phil Knight lúc này đang tham gia học trường kinh doanh Stanford thì có ý tưởng về một công ty giày Nhật Bản chuyên sản xuất các sản phẩm chất lượng với giá thành rẻ hơn so với các thương hiệu của Đức đang thống trị thị trường vào thời điểm này. Chủ đề bài luận của ông là "Liệu giày thể thao Nhật Bản có thể đánh bại giày thể thao Đức như camera Nhật Bản đã làm với camera Đức hay không", và điều đó đã truyền cảm hứng cho ông thành lập một công ty thực sự vào năm 1964. Nike - lúc bấy giờ có tên là Blue Ribbon Sports - khởi đầu là một nhà phân phối cho giày chạy bộ Onitsuka Tiger sản xuất tại Nhật Bản. Knight ban đầu tự mình bán giày ở sau thùng xe tại đại học Oregon.
#16. Phim hoạt hình "Alice Comedies" (1923)
Nhà sáng lập: Walt Disney, Roy O. Disney
Địa điểm khai sinh: Los Angeles, CA
"The Alice Comedies" là một series phim hoạt hình được tạo ra bởi Walt Disney vào những năm 1920, kể về những cuộc phiêu lưu của một cô bé tên Alice (ban đầu đóng bởi Virginia Davis) và một con mèo hoạt họa tên Julius trong bối cảnh hoạt hình.
Disney, Ub Iwerks, và đội ngũ nhân viên đã làm ra bộ phim Alice Comedy đầu tiên - một bộ phim ngắn dài 10 phút tên là Alice's Wonderland - trong khi vẫn đang dẫn dắt Studio Laugh-O-Gram đang trên đà đi xuống tại thành phố Kansas, Missouri. Sau khi hoàn thành bộ phim, studio này đã phá sản và bị buộc phải đóng cửa. Sau khi tích cóp đủ tiền bằng cách làm việc như một nhiếp ảnh gia tự do, Disney mua vé tàu một chiều đến Los Angeles, California để sống với chú Robert và anh tray là Roy. Tại đây, Disney tiếp tục kêu gọi làm series Alice, với hi vọng tìm được thỏa thuận phân phối nào đó - cuối cùng ông đã ký kết được hợp đồng với Winkler Pictures, điều hành bởi Margeret J. Winkler và chồng bà là Charles Mintz.
Dù vào thời đó, Alice Comedies được xem là dễ thương và vui nhộn, nhưng nội dung của nó lại chứa đựng những yếu tố gây ngạc nhiên và có phần thô thiển so với chuẩn mực hiện nay. Cụ thể, Alice dù chỉ là một cô bé, nhưng hầu như lúc nào cũng trên con đường trốn chạy nguy hiểm, thậm chí còn bị bắt cóc bởi những tên phản diện, bị dọa trói vào một khúc gỗ ở một xưởng cửa... Dù mọi việc được diễn tả dưới dạng nét vẽ hoạt hình, nhưng một số người sẽ thấy chúng hơi khó chịu bởi tuổi đời của nhân vật còn quá trẻ, và cô bé lại còn là người thật, trong khi số khác có thể thấy phim nhẹ nhàng và vui tươi.
#17. Quán cafe (1971)
Nhà sáng lập: Jerry Baldwin, Ze Siegl, Gordon Bowker
Địa điểm khai sinh: Seattle, WA
Cửa hàng Starbucks đầu tiên được mở tại Seattle, Washington, vào ngày 31/3/1971, bởi 3 người bạn gặp nhau khi còn là sinh viên tại Đại học San Francisco: thầy giáo tiếng Anh Jerry Baldwin, thầy giáo lịch sử Zev Siegl, và nhà văn Gordon Bowker. Họ bắt đầu có cảm hứng bán cafe hạt chất lượng cao và các trang thiết bị liên quan sau khi được doanh nhân rang cafe Alfred Beet dạy về phong cách rang hạt của ông. Bowker nhớ lại rằng Terry Heckler, người cùng sở hữu một công ty quảng cáo với ông, nghĩ rằng những từ bắt đầu với "St" sẽ rất mạnh mẽ. Các nhà sáng lập liền nghĩ ra một danh sách các từ bắt đầu với "St" và cuối cùng dừng lại ở "Starbo", tên một thị trấn khai mỏ ở Cascade Range. Từ đó, nhóm này nhớ đến tên "Starbuck", tên của một nhân vật trong cuốn sách Moby-Dick. Bowker nói rằng "Moby-Dick không liên quan trực tiếp gì đến Starbucks cả; chỉ là trùng hợp khi nó phát âm ra nghe hợp lý mà thôi".
Cửa hàng Starbucks đầu tiên được đặt tại Seattle, số 2000 Western Avenue, từ 1971 - 1976, sau đó chuyển sang 1912 Pike Place. Trong thời gian này, công ty chỉ bán cafe hạt đã rang xay chứ chưa chưng cất cafe để bán. Trong năm đầu hoạt động, họ đã mua hạt cafe xanh từ Peet, sau đó bắt đầu mua trực tiếp từ những người trồng cafe.
#18. Game "Zombi" (1986)
Nhà sáng lập: Christian Guillemot, Claude Guillemot, Gerard Guillemot, Michel Guillemot, Yves Guillemot
Địa điểm khai sinh: Carentoir, Pháp
Ubisoft Entertainment là một công ty game Pháp, trụ sở tại Montreuil, với nhiều studio phát triển game trên khắp thế giới.
Gia đình Guillemot ban đầu là một công ty hỗ trợ làm nông với khách hàng là các nông dân ở tỉnh Brittany, phía Tây Bắc nước Pháp và các vùng lân cận, bao gồm cả Vương quốc Anh. Năm người con trai trong gia đình - Christian, Claude, Gerard, Michel và Yves - đã giúp bán, phân phối, kế toán, và quản lý công ty với cha mẹ họ trước khi đi học đại học. Cả 5 đều có được kinh nghiệm kinh doanh khi học tại đây, mang chúng về để cải thiện công việc của gia đình khi mà tình hình kinh doanh nông nghiệp bắt đầu suy giảm. Năm anh em hình thành ý tưởng đa dạng hóa để bán các sản phẩm khác cho nông dân; Claude bắt đầu với việc bán đĩa CD, sau đó mở rộng sang máy tính và các phần mềm, bao gồm cả video game.
Vào đầu thập niên 1980, họ nhận thấy giá thành mua máy tính và phần mềm từ một nhà cung ứng Pháp đắt hơn so với mua tại Anh và ship về Pháp, nên đã nảy ra ý tưởng kinh doanh xoay quanh việc đặt hàng qua thư đối với các sản phẩm máy tính và phần mềm. Mẹ họ nói họ có thể bắt đầu công việc kinh doanh riêng theo cách đó miễn là có thể tự mình quản lý và chia đều lợi nhuận giữa 5 anh em. Công ty đầu tiên của họ là Guillemot Informatique, thành lập vào năm 1984.
Ban đầu, họ chỉ bán sản phẩm đã được đặt hàng trước qua thư, nhưng không lâu sau đó họ bắt đầu nhận được các đơn hàng từ các nhà bán lẻ Pháp, bởi họ có thể tiết kiệm được chi phí so với các nhà cung ứng khác đến 50%. Đến năm 1986, công ty này đã kiếm được khoảng 40 triệu franc (khoảng 5,8 triệu USD ở thời điểm đó). Vào năm 1985, 5 anh em đã thành lập Guillemot Corporation để phân phối phần cứng máy tính. Khi nhu cầu tăng lên, họ nhận ra rằng phần mềm video game là một tài sản với khả năng sinh lời cao nên quyết định cần phải tham gia vào phát triển game (trước đó họ đã xuất bản và phân phối game rồi). Ubi Soft được thành lập vào ngày 28/3/1986. Cái tên Ubi Soft có nghĩa là "ubiquitous software" (phần mềm có mặt khắp nơi).
Zombi, một tựa game hành động phiêu lưu kinh điển, là sản phẩm đầu tiên của Ubi Soft, ra mắt năm 1986.
#19. Game "Hard Hat Mack" (1982)
Nhà sáng lập: Trip Hawkins
Địa điểm khai sinh: San Mateo, CA
Hard Hat Mack là một game platform phát triển bởi Michael Abbot và Matthew Alexander cho máy Apple II, được Electronic Arts phát hành vào năm 1983. Các bản port cho hệ máy Atari 8-bit và Commodore 64 đã được tung ra cùng lúc đó. Đây là một trong 5 tựa game đầu tiên từ Electronic Arts, và EA gọi nó là "tựa game thực sự đầu tiên của EA".
Vậy 4 game kia thì sao? Chúng bao gồm Archon: The Light and the Dark, M.U.L.E, Worms?, và Axis Assassin.
#20. Mạng xã hội trong trường đại học (2004)
Nhà sáng lập: Mark Zuckerberg, Eduardo Saverin, Andrew McCollum, Dustin Moskovitz, Chris Hughes
Địa điểm khai sinh: Cambridge, MA
Facebook lần đầu xuất hiện dưới tên gọi FaceMash bởi Mark Zuckerberg vào năm 2003. Zuckerberg viết ra phần mềm cho website FaceMash khi anh đang học đại học năm 2. Website này được xây dựng theo kiểu game "hot or not" dành cho sinh viên Harvard, trong đó khách ghé thăm sẽ so sánh ảnh của hai sinh viên nữ đặt cạnh nhau để xem ai "hot", ai không.
FaceMash nhanh chóng trở nên phổ biến, và gây ra không ít tranh cãi. Zuckerberg quyết định mở rộng nó ra cùng với Eduardo Saverin, Andrew McCollum, Dustin Moskovitz và Chris Hughes, và đổi tên nó thành TheFacebook vào năm 2004. Ban đầu, thành viên của TheFacebook chỉ giới hạn trong các nhà sáng lập và các sinh viên Harvard, sau đó mở rộng ra các trường đại học khác ở khu vực Boston, Ivy League, và dần dần ra hầu hết các trường đại học tại Mỹ và Canada, các tập đoàn, và đến tháng 9/2006 là mọi người miễn là họ có một email hợp lệ, từ 13 tuổi trở lên.
Tham khảo: BoredPanda