Trong quá trình tiến hóa lâu dài của loài người, sự thích nghi và thay đổi dần dần cấu trúc cơ thể cũng như chức năng sinh lý là chìa khóa giúp chúng ta liên tục thích nghi với môi trường, sinh tồn và sinh sản. Trong số đó, một hiện tượng nổi bật là độ axit trong axit dạ dày của người hiện đại gần như tương tự với độ axit của một số loài ăn xác thối. Khám phá này không chỉ thách thức sự hiểu biết truyền thống của chúng ta về chuỗi thức ăn và chức năng sinh lý mà còn tiết lộ một thời kỳ ít được biết đến trong lịch sử tiến hóa của loài người.
Trong trường hợp bình thường, giá trị pH của dịch dạ dày con người được duy trì trong khoảng 0,9 đến 1,5, tạo ra một môi trường có tính axit cao, rất quan trọng cho việc tiêu hóa thức ăn, hấp thu chất dinh dưỡng, và tiêu diệt vi khuẩn. Giá trị này gẫn như tương đương với độ axit trong dạ dày của động vật ăn xác thối. Ví dụ, giá trị pH của dịch dạ dày của kền kền có thể là khoảng 1 hoặc thậm chí thấp hơn. Môi trường này giúp chúng tiêu diệt vi khuẩn và ký sinh trùng có trong xác chết, từ đó bảo đảm sự sống sót trong điều kiện thực phẩm nghèo nàn và tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm cao.
Điều gây ngạc nhiên là, mặc dù không phải là loài ăn xác thối điển hình, con người lại có độ axit dạ dày gần giống với các loài ăn xác thối. Điều này đã thúc đẩy các nhà khoa học so sánh độ axit dạ dày giữa các loài động vật ăn thịt và ăn tạp khác nhau. Kết quả cho thấy rằng, các loài ăn xác thối có độ axit dạ dày cao nhất, tiếp theo là các loài ăn thịt, động vật ăn tạp và cuối cùng là động vật ăn cỏ. Con người, mặc dù là loài ăn tạp, lại có độ axit trong dạ dày gần tương đương với loài ăn xác thối, một điều bất thường và đáng chú ý.
Để hiểu hiện tượng này, chúng ta cần xem xét quá trình tiến hóa của loài người từ hàng triệu năm trước. Khoảng 7 triệu năm trước, tổ tiên xa xưa của loài người bắt đầu tiến hóa từ loài vượn thành người đi thẳng. Trong giai đoạn này, sự đa dạng hóa nguồn thực phẩm là một yếu tố quan trọng trong quá trình tiến hóa. Tổ tiên của loài người có thể không săn bắt con mồi tươi sống như chúng ta ngày nay, mà phụ thuộc nhiều hơn vào việc nhặt nhạnh, hái lượm, và thậm chí là tiêu thụ xác chết còn sót lại từ các loài động vật khác.
Nghiên cứu từ năm 2016 cho thấy, xác của những loài như ngựa vằn, sau khi bị các loài động vật lớn săn bắt và bỏ lại, vẫn có thể cung cấp một lượng lớn thức ăn, đặc biệt là tủy xương và não, những bộ phận giàu dinh dưỡng. Đối với tổ tiên loài người, những nguồn thực phẩm này là vô giá, giúp họ sống sót qua những thời kỳ khan hiếm. Vì vậy, quá trình tiến hóa đã thúc đẩy sự phát triển của một môi trường dạ dày có tính axit cao, giúp tổ tiên chúng ta tiêu hóa các loại thực phẩm này một cách hiệu quả và ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
Khi tổ tiên của chúng ta bắt đầu tiêu thụ nhiều thịt hơn, dạ dày của họ cần có độ axit cao hơn để tiêu hóa và tiêu diệt vi khuẩn. Quá trình này không xảy ra ngay lập tức, mà diễn ra dần dần theo sự thay đổi của chế độ ăn uống và môi trường sống. Độ axit dạ dày cao không chỉ giúp con người cải thiện khả năng tiêu hóa mà còn tăng cường khả năng chống lại bệnh tật, điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường khắc nghiệt của thời kỳ tiến hóa.
Ngày nay, lối sống của con người đã thay đổi hoàn toàn so với tổ tiên xa xưa. Sự phong phú và đa dạng của thực phẩm, cùng với tiến bộ y học, đã làm thay đổi mức độ axit trong dạ dày ở một mức độ nhất định.
Các loại thuốc như kháng sinh, cùng với việc tiếp xúc với hóa chất, có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật trong ruột, từ đó ảnh hưởng đến việc tiết axit dạ dày. Thêm vào đó, những thói quen không lành mạnh như uống rượu, hút thuốc, và chế độ ăn uống không điều độ cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hệ tiêu hóa.
Việc độ axit trong dạ dày của con người gần giống với loài ăn xác thối là minh chứng cho một quá trình tiến hóa phức tạp và thú vị. Từ thời kỳ nhặt nhạnh của tổ tiên xa xưa đến lối sống hiện đại ngày nay, những thay đổi về độ axit dạ dày đã phản ánh sự thích nghi sinh lý của loài người qua các giai đoạn lịch sử. Điều này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa của chính mình mà còn mở ra những hướng nghiên cứu mới về sinh lý học và y học trong tương lai.