Lĩnh vực hoạt động: Vận chuyển, giao nhận.
Tiền mặt và các khoản đầu tư ngắn hạn: 1,43 tỷ USD
Tổng tài sản: 3,01 tỷ USD
Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản: 47,6%
Biến động giá cổ phiếu trong một năm: -21%
2. MasterCard
Lĩnh vực hoạt động: Thẻ thanh toán, thẻ ghi nợ và dịch vụ tài chính.
Tiền mặt và các khoản đầu tư ngắn hạn: 5,18 tỷ USD
Tổng tài sản: 11,13 tỷ USD
Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản: 46,5%
Biến động giá cổ phiếu trong một năm: 42%
3. Autodesk
Lĩnh vực hoạt động: Phần mềm máy tính và công cụ truyền thông.
Tiền mặt và các khoản đầu tư ngắn hạn: 1,51 tỷ USD
Tổng tài sản: 3,32 tỷ USD
Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản: 45,6%
Biến động giá cổ phiếu trong một năm: -9%
4. Cognizant Tech
Lĩnh vực hoạt động: Tư vấn công nghệ
Tiền mặt và các khoản đầu tư ngắn hạn: 2,49 tỷ USD
Tổng tài sản: 5,67 tỷ USD
Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản: 44%
Biến động giá cổ phiếu trong một năm: -18%
5. Red Hat
Lĩnh vực hoạt động: Hệ điều hành máy tính (Linux)
Tiền mặt và các khoản đầu tư ngắn hạn: 819 triệu USD
Tổng tài sản: 2,49 tỷ USD
Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản: 33%
Biến động giá cổ phiếu trong một năm: 25%
6. Forest Laboratories
Lĩnh vực hoạt động: Thiết bị phẫu thuật
Tiền mặt và các khoản đầu tư ngắn hạn: 2,43 tỷ USD
Tổng tài sản: 7,49 tỷ USD
Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản: 32,4%
Biến động giá cổ phiếu trong một năm: -6%
7. Intuitive Surgical
Lĩnh vực hoạt động: Thiết bị phẫu thuật
Tiền mặt và các khoản đầu tư ngắn hạn: 917 triệu USD
Tổng tài sản: 3,33 tỷ USD
Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản: 29,13%
Biến động giá cổ phiếu trong một năm: 52%